Sony Cyber-shot DSC-P5
Ngày ra mắt:
21-tháng 08-2001
3 megapixels | 1.5″ screen | 39 – 117 mm (3×)
Ngày ra mắt:
21-tháng 08-2001
Thông tin cơ bản
Kiểu máy
Ultracompact
Cảm biến
Độ phân giải tối đa
2048 x 1536
Độ phân giải tùy chọn
1600 x 1200, 1280 x 960, 640 x 480
Tỉ lệ khung hình
4:3, 3:2
Điểm ảnh hiệu quả
3 megapixels
Điểm ảnh tổng
3 megapixels
Kích thước cảm biến
1/1.8" (7.144 x 5.358 mm)
Loại cảm biến
CCD
Hình ảnh
Độ nhạy sáng
Auto, 100, 200, 400
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
3
Cân bằng trắng thủ công
No
Ổn định hình ảnh
No
Định dạng không nén
TIFF
Chất lượng JPEG
Fine, Standard
Quang học & Lấy nét
Độ dài tiêu cự
39–117 mm
Zoom quang học
3×
Mở khẩu tối đa
F2.8–5.6
Lấy nét tự động
- Contrast Detect (sensor)
- Single
- Live View
Zoom điện tử
Yes (2 x)
Lấy nét tay
Yes (5 steps)
Phạm vi lấy nét bình thường
50 cm (19.69″)
Phạm vi lấy nét Macro
10 cm (3.94″)
Màn hình - Khung ngắm
Kích thước màn hình
1.5″
Số điểm ảnh
123,000
Màn hình cảm ứng
No
Live view
No
Loại khung ngắm
Optical (tunnel)
Tính năng chụp ảnh
Tốc độ màn trập tối thiểu
2 sec
Tốc độ màn trập tối đa
1/1000 sec
Chế độ ưu tiên khẩu độ
No
Chế độ ưu tiên màn trập
No
Đèn flash trong
Yes
Phạm vi đèn flash
2.80 m
Đèn flash ngoài
No
Chế độ đèn flash
Auto, Red-Eye reduction, On, Off
Chế độ chụp liên tục
2.0 fps
Hẹn giờ chụp
Yes (10 sec)
Chế độ bù sáng
±2 (at 1/3 EV steps)
Tính năng quay phim
Độ phân giải
MPEG-EX, 320 x 240, 160x112
Định dạng video
MPEG EX
Lưu trữ
Thẻ nhớ hỗ trợ
Memory Stick
Bộ nhớ trong
8 MB Memory Stick
Kết nối
USB
USB 1.0 (1.5 Mbit/sec)
HDMI
No
Điều khiển từ xa
No
Thông số vật lý
Chống chịu thời tiết
No
Pin
InfoLithium (NP-FC10) & charger
Trọng lượng (bao gồm pin)
214 g (0.47 lb / 7.55 oz)
Kích thước
113 x 54 x 36 mm (4.45 x 2.13 x 1.42″)
Tính năng khác
Quay timelapse
No
Cảm biến định hướng
No