Sony Cyber-shot DSC-HX200V
Ngày ra mắt:
28-tháng 02-2012
18 megapixels | 3″ screen | 27 – 810 mm (30×)
Ngày ra mắt:
28-tháng 02-2012
Thông tin cơ bản
Kiểu máy
SLR-like (bridge)
Cảm biến
Độ phân giải tối đa
4896 x 3672
Độ phân giải tùy chọn
4912 x 1080, 4896 x 2752, 3648 x 2736, 3424 x 1920, 2592 x 1944, 1920 x 1080, 640 x 480
Tỉ lệ khung hình
4:3, 16:9
Điểm ảnh hiệu quả
18 megapixels
Điểm ảnh tổng
19 megapixels
Kích thước cảm biến
1/2.3" (6.17 x 4.55 mm)
Loại cảm biến
BSI-CMOS
Chip xử lý hình ảnh
BIONZ
Hình ảnh
Độ nhạy sáng
Auto, 100, 125, 160, 200, 250, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2500, 3200, 4000, 5000, 6400, 8000, 10000, 12800
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
7
Cân bằng trắng thủ công
Yes (1)
Ổn định hình ảnh
Optical
Định dạng không nén
No
Quang học & Lấy nét
Độ dài tiêu cự
27–810 mm
Zoom quang học
30×
Mở khẩu tối đa
F2.8–5.6
Lấy nét tự động
- Contrast Detect (sensor)
- Multi-area
- Center
- Selective single-point
- Tracking
- Single
- Face Detection
Zoom điện tử
Yes (2x)
Lấy nét tay
Yes
Phạm vi lấy nét Macro
1 cm (0.39″)
Màn hình - Khung ngắm
Khớp nối màn hình
Tilting
Kích thước màn hình
3″
Số điểm ảnh
921,600
Màn hình cảm ứng
No
Loại
XtraFine TruBlack TFT LCD
Live view
Yes
Loại khung ngắm
Electronic
Tính năng chụp ảnh
Tốc độ màn trập tối thiểu
30 sec
Tốc độ màn trập tối đa
1/4000 sec
Chế độ ưu tiên khẩu độ
Yes
Chế độ ưu tiên màn trập
Yes
Phơi sáng thủ công
Yes
Chế độ chủ đề / cảnh
Yes
Đèn flash trong
Yes (Pop-up)
Phạm vi đèn flash
12.40 m
Đèn flash ngoài
No
Chế độ đèn flash
Auto, On, Off, Slow Sync, Rear Slow Sync
Chế độ chụp liên tục
10.0 fps
Hẹn giờ chụp
Yes (2 or 10 sec, Portrait 1/2)
Chế độ đo sáng
- Multi
- Center-weighted
- Spot
Chế độ bù sáng
±2 (at 1/3 EV steps)
Chụp cân bằng trắng mở rộng
No
Tính năng quay phim
Độ phân giải
1920 x 1080 (60 fps), 1440 x 1080 (60, 30 fps), 1280 x 720 (30 fps), 640 x 480 (30 fps)
Định dạng video
MPEG-4, AVCHD
Ghi âm
Stereo
Loa ngoài
Mono
Lưu trữ
Thẻ nhớ hỗ trợ
SD/SDHC/SDXC, Memory Stick Duo/Pro Duo/Pro-HG Duo
Bộ nhớ trong
105 MB
Kết nối
USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
Yes (Mini)
Điều khiển từ xa
No
Thông số vật lý
Chống chịu thời tiết
No
Pin
Lithium-Ion NP-FH50 battery and charger
Thời lượng pin (chụp ảnh)
450
Trọng lượng (bao gồm pin)
583 g (1.29 lb / 20.56 oz)
Kích thước
122 x 87 x 93 mm (4.8 x 3.43 x 3.66″)
Tính năng khác
Quay timelapse
No
GPS
Built-in
GPS thông tin thêm
with GPS Log Recording function
Cảm biến định hướng
Yes