Sony Cyber-shot DSC-H9

Ngày ra mắt:
27-tháng 02-2007
8 megapixels | 3″ screen | 31 – 465 mm (15×)
Danh mục: Thương hiệu:
Ngày ra mắt:
27-tháng 02-2007

Thông tin cơ bản

Kiểu máy
Compact

Cảm biến

Độ phân giải tối đa
3264 x 2448
Độ phân giải tùy chọn
2592 x 1944, 2048 x 1536, 640 x 480
Tỉ lệ khung hình
4:3, 3:2, 16:9
Điểm ảnh hiệu quả
8 megapixels
Điểm ảnh tổng
8 megapixels
Kích thước cảm biến
1/2.5" (5.744 x 4.308 mm)
Loại cảm biến
CCD

Hình ảnh

Độ nhạy sáng
Auto, 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
5
Cân bằng trắng thủ công
No
Ổn định hình ảnh
Optical
Định dạng không nén
No
Chất lượng JPEG
Fine, Standard

Quang học & Lấy nét

Độ dài tiêu cự
31–465 mm
Zoom quang học
15×
Mở khẩu tối đa
F2.7–4.5
Lấy nét tự động
  • Contrast Detect (sensor)
  • Multi-area
  • Selective single-point
  • Single
  • Live View
Zoom điện tử
Yes (2x)
Lấy nét tay
Yes (5 presets)
Phạm vi lấy nét bình thường
50 cm (19.69)
Phạm vi lấy nét Macro
2 cm (0.79)
Số điểm lấy nét
3

Màn hình - Khung ngắm

Kích thước màn hình
3
Số điểm ảnh
230,000
Màn hình cảm ứng
No
Live view
Yes
Loại khung ngắm
Electronic

Tính năng chụp ảnh

Tốc độ màn trập tối thiểu
30 sec
Tốc độ màn trập tối đa
1/4000 sec
Chế độ ưu tiên khẩu độ
Yes
Chế độ ưu tiên màn trập
Yes
Đèn flash trong
Yes (pop-up)
Phạm vi đèn flash
9.80 m
Đèn flash ngoài
No
Chế độ đèn flash
Auto, On, Off, Red-Eye reduction, Slow Sync
Chế độ chụp liên tục
2.2 fps
Hẹn giờ chụp
Yes (2 or 10 sec)
Chế độ bù sáng
±2 (at 1/3 EV steps)

Tính năng quay phim

Độ phân giải
MPEG VX (640 x 480, 8/16/30 fps, unlimited) with audio
Định dạng video
MPEG VX
Ghi âm
Mono

Lưu trữ

Thẻ nhớ hỗ trợ
Memory Stick Duo / Pro Duo, Internal
Bộ nhớ trong
31 MB Internal

Kết nối

USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
No
Điều khiển từ xa
Yes

Thông số vật lý

Chống chịu thời tiết
No
Pin
Lithium-Ion NP-BG1 rechargeable
Trọng lượng (bao gồm pin)
440 g (0.97 lb / 15.52 oz)
Kích thước
110 x 83 x 86 mm (4.33 x 3.27 x 3.39)

Tính năng khác

Quay timelapse
No
Cảm biến định hướng
No