Sony Cyber-shot DSC-H50
Ngày ra mắt:
25-tháng 02-2008
9 megapixels | 3″ screen | 31 – 465 mm (15×)
Ngày ra mắt:
25-tháng 02-2008
Thông tin cơ bản
Kiểu máy
Compact
Cảm biến
Độ phân giải tối đa
3456 x 2592
Độ phân giải tùy chọn
3456 x 2304, 3456 x 1944, 2592 x 1944, 2048 x 1536, 1920 x 1080, 640 x 480
Tỉ lệ khung hình
4:3, 3:2
Điểm ảnh hiệu quả
9 megapixels
Điểm ảnh tổng
10 megapixels
Kích thước cảm biến
1/2.3" (6.17 x 4.55 mm)
Loại cảm biến
CCD
Hình ảnh
Độ nhạy sáng
Auto, 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
7
Cân bằng trắng thủ công
Yes
Ổn định hình ảnh
Optical
Định dạng không nén
No
Chất lượng JPEG
Fine, Standard
Quang học & Lấy nét
Độ dài tiêu cự
31–465 mm
Zoom quang học
15×
Mở khẩu tối đa
F2.7–4.5
Lấy nét tự động
- Contrast Detect (sensor)
- Multi-area
- Single
- Live View
Zoom điện tử
Yes (up to 30x)
Lấy nét tay
Yes
Phạm vi lấy nét bình thường
50 cm (19.69″)
Phạm vi lấy nét Macro
1 cm (0.39″)
Số điểm lấy nét
9
Màn hình - Khung ngắm
Kích thước màn hình
3″
Số điểm ảnh
230,000
Màn hình cảm ứng
No
Live view
Yes
Loại khung ngắm
Electronic
Tính năng chụp ảnh
Tốc độ màn trập tối thiểu
30 sec
Tốc độ màn trập tối đa
1/4000 sec
Chế độ ưu tiên khẩu độ
Yes
Chế độ ưu tiên màn trập
Yes
Đèn flash trong
Yes (pop-up)
Phạm vi đèn flash
9.10 m
Đèn flash ngoài
No
Chế độ đèn flash
Auto, On, Off, Red-Eye reduction, Slow Sync, Front Curtain, Rear Curtain
Chế độ chụp liên tục
1.6 fps
Hẹn giờ chụp
Yes (2 or 10 sec)
Chế độ bù sáng
±2 (at 1/3 EV steps)
Tính năng quay phim
Độ phân giải
640 x 480, 30 fps, 320 x 240, 8 fps
Lưu trữ
Thẻ nhớ hỗ trợ
Memory Stick Duo / Pro Duo, Internal
Bộ nhớ trong
15 MB Internal
Kết nối
USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
No
Điều khiển từ xa
Yes
Thông số vật lý
Chống chịu thời tiết
No
Pin
Lithium-Ion (NP-BG1) & charger
Trọng lượng (bao gồm pin)
547 g (1.21 lb / 19.29 oz)
Kích thước
116 x 81 x 86 mm (4.57 x 3.2 x 3.39″)
Tính năng khác
Quay timelapse
No
Cảm biến định hướng
Yes










