Sony Cyber-shot DSC-F505V

Ngày ra mắt:
26-tháng 04-2000
3 megapixels | 2″ screen | 38 – 190 mm (5×)
Danh mục: Thương hiệu:
Ngày ra mắt:
26-tháng 04-2000

Thông tin cơ bản

Kiểu máy
Compact

Cảm biến

Độ phân giải tối đa
1856 x 1392
Độ phân giải tùy chọn
1600 x 1200, 1280 x 960, 640 x 480
Tỉ lệ khung hình
4:3, 3:2
Điểm ảnh hiệu quả
3 megapixels
Điểm ảnh tổng
3 megapixels
Kích thước cảm biến
1/1.8" (7.144 x 5.358 mm)
Loại cảm biến
CCD

Hình ảnh

Độ nhạy sáng
100
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
3
Cân bằng trắng thủ công
Yes
Ổn định hình ảnh
No
Định dạng không nén
TIFF
Chất lượng JPEG
Standard, Fine

Quang học & Lấy nét

Độ dài tiêu cự
38–190 mm
Zoom quang học
5×
Mở khẩu tối đa
F2.8–3.3
Lấy nét tự động
  • Contrast Detect (sensor)
  • Single
  • Live View
Zoom điện tử
Yes (2 x)
Lấy nét tay
Yes (focus ring, inc. loupe)
Phạm vi lấy nét bình thường
50 cm (19.69)
Phạm vi lấy nét Macro
2 cm (0.79)

Màn hình - Khung ngắm

Kích thước màn hình
2
Số điểm ảnh
123,000
Màn hình cảm ứng
No
Live view
Yes
Loại khung ngắm
None

Tính năng chụp ảnh

Tốc độ màn trập tối thiểu
8 sec
Tốc độ màn trập tối đa
1/1000 sec
Chế độ ưu tiên khẩu độ
Yes
Chế độ ưu tiên màn trập
Yes
Đèn flash trong
Yes (pop-up)
Phạm vi đèn flash
2.50 m (F2.8)
Đèn flash ngoài
Yes (Sony HVL-F1000)
Chế độ đèn flash
Auto, On, Off, Red-Eye reduction, Ext
Hẹn giờ chụp
Yes (10 sec)
Chế độ bù sáng
±2 (at 1/3 EV steps)

Tính năng quay phim

Độ phân giải
60sec @ 160x112 and 15sec @ 320 x 240

Lưu trữ

Thẻ nhớ hỗ trợ
Memory Stick
Bộ nhớ trong
8 MB Memory Stick

Kết nối

USB
USB 1.0 (1.5 Mbit/sec)
HDMI
No
Điều khiển từ xa
No

Thông số vật lý

Chống chịu thời tiết
No
Pin
InfoLithium (NP-FS11) & charger
Trọng lượng (bao gồm pin)
482 g (1.06 lb / 17.00 oz)
Kích thước
107 x 62 x 136 mm (4.21 x 2.44 x 5.35)

Tính năng khác

Quay timelapse
No
Cảm biến định hướng
No