Sony Alpha QX1

Ngày ra mắt:
03-tháng 09-2014
20MP, cảm biến APS-C
Mẫu ILCE-QX1 E-mount là máy ảnh dạng như một ống kính đầu tiên trên thế giới, mang đến cho những người đam mê nhiếp ảnh một trải nghiệm mới và tận dụng được bộ sưu tập ống kính Sony của họ.

Tương thích với các ống kính E-mount của Sony bao gồm zoom, chân dung, góc rộng, macro và nhiều hơn nữa. Máy ảnh QX1 có bộ cảm biến APS-C Exmor CMOS cỡ 20.1 megapixel mang đến khả năng chụp ảnh rất tốt. Nó kết hợp với bộ xử lý BIONZ X tiên tiến của Sony, có khả năng giảm nhiễu cho phép chụp ảnh ở ánh sáng yếu tuyệt vời.

Máy ảnh QX1 mới độc đáo có vô số các tính năng cao cấp khác, bao gồm Superior Auto, chụp ảnh RAW và đèn flash cóc tiện lợi.
Danh mục: Thương hiệu:
Ngày ra mắt:
03-tháng 09-2014

Thông tin cơ bản

Kiểu máy
Compact

Cảm biến

Độ phân giải tối đa
5456 x 3632
Độ phân giải tùy chọn
5456 x 3064, 3872 x 2576, 3872 x 2176, 2736 x 1824, 2736 x 1536
Tỉ lệ khung hình
4:3, 3:2
Điểm ảnh hiệu quả
20 megapixels
Điểm ảnh tổng
20 megapixels
Kích thước cảm biến
APS-C (23.2 x 15.4 mm)
Loại cảm biến
CMOS
Chip xử lý hình ảnh
Bionz X
Không gian màu
sRGB

Hình ảnh

Độ nhạy sáng
Tự động, 100 - 16000
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
10
Cân bằng trắng thủ công
Không
Ổn định hình ảnh
Không
Định dạng không nén
RAW
Chất lượng JPEG
Normal
Định dạng
JPEG (DCF v2.0, EXIF v2.3); Raw (Sony ARW 2.3)

Quang học & Lấy nét

Lấy nét tự động
Tương phản
Đa điểm
Chọn điểm
Đơn
Chạm
Phát hiện khuôn mặt
Live view
Đèn hỗ trợ lấy nét
Không
Zoom điện tử
Có (2x)
Lấy nét tay
Số điểm lấy nét
25
Ngàm ống kính
Sony E
Hệ số phóng đại tiêu cự
1.5x

Màn hình - Khung ngắm

Khớp nối màn hình
Không có
Màn hình cảm ứng
Loại
Màn hình điện thoại
Live view
Loại khung ngắm
Không

Tính năng chụp ảnh

Tốc độ màn trập tối thiểu
30 giây
Tốc độ màn trập tối đa
1/4000 giây
Chế độ ưu tiên khẩu độ
Chế độ ưu tiên màn trập
Phơi sáng thủ công
Không
Chế độ chủ đề / cảnh
Không
Chế độ phơi sáng
Tự động
Siêu tự động
Bán tự động AE
Ưu tiên khẩu độ
Ưu tiên màn trập
Đèn flash trong
Phạm vi đèn flash
4.00 m (ISO 100)
Đèn flash ngoài
Không hỗ trợ
Chế độ đèn flash
Tự động, On, Off, Fill-flash, Đồng bộ chậm, Đồng bộ sau
Tốc độ đồng bộ đèn
1/160 giây
Chế độ chụp
Đơn
Liên tiếp
Liên tiếp tốc độ cao
Hẹn giờ
Chế độ chụp liên tục
3.5 hình/giây
Hẹn giờ chụp
Có (2 giây, 10 giây)
Chế độ đo sáng
Đa điểm
Chế độ bù sáng
±3 (1/3 EV steps)
Chụp cân bằng trắng mở rộng
Không

Tính năng quay phim

Độ phân giải
1920 x 1080 (30p)
Định dạng video
MPEG-4
Ghi âm
Stereo
Loa ngoài
Không

Lưu trữ

Thẻ nhớ hỗ trợ
microSD, microSDHC, microSDXC, Memory Stick Micro

Kết nối

USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
Không
Wifi
802.11b/g/n + NFC
Điều khiển từ xa
Có hỗ trợ (điện thoại)

Thông số vật lý

Chống chịu thời tiết
Không
Pin
NP-FW50
Thời lượng pin (chụp ảnh)
440 ảnh
Trọng lượng (bao gồm pin)
216 g
Kích thước
74 x 70 x 53 mm

Tính năng khác

Quay timelapse
Không
GPS
Không