Sony Alpha DSLR-A900

Ngày ra mắt:
09-tháng 09-2008
25MP, màn hình 3", cảm biến full frame
DSLR-A900 là máy ảnh full-frame đầu tiên của Sony và là máy ảnh dành cho các nhiếp ảnh gia. Nó sở hữu khung ngắm lớn, hệ thống ổn định hình ảnh. Tại thời điểm ra mắt, độ phân giải ở mức 24.6 MP là cao nhất trong phân khúc cạnh tranh. Chiếc máy này cho chất lượng ảnh tuyệt vời ở ISO 400 (và vẫn ổn định ở ISO 800-1600 miễn là không in áp phích khổ lớn), nó cực kỳ nhanh và độ phản hồi ấn tượng.

Tuy nhiên, chiếc máy này có nhược điểm là độ nhạy ISO chỉ nâng được tới mức 6400, bị bỏ xa bởi các đối thủ cạnh tranh. A900 có màn ra mắt không thực sự hoành tráng, và những chiếc máy ảnh full frame hấp dẫn khác của đối thủ liên tiếp được tung ra thị trường ngay sau đó. Kết quả là A900 phải vật lộn để tìm kiếm khách mới ngoài những fan trung thành Sony/Minolta.
Danh mục: Thương hiệu:
Ngày ra mắt:
09-tháng 09-2008

Thông tin cơ bản

Kiểu máy
DSLR

Cảm biến

Độ phân giải tối đa
6048 x 4032
Độ phân giải tùy chọn
4400 x 2936, 4400 x 2936, 3024 x 2016, 6048 x 3408, 4400 x 2472, 3024 x 1704, 3924 x 2656, 2896 x 1928, 1984 x 1320
Tỉ lệ khung hình
3:2, 16:9
Điểm ảnh hiệu quả
25 megapixels
Điểm ảnh tổng
26 megapixels
Kích thước cảm biến
Full frame (35.9 x 24 mm)
Loại cảm biến
CMOS
Chip xử lý hình ảnh
Bionz

Hình ảnh

Độ nhạy sáng
Tự động, 100, 200, 400, 800, 1600
Tăng ISO cao nhất
6400
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
7
Cân bằng trắng thủ công
Ổn định hình ảnh
Dịch chuyển cảm biến
Định dạng không nén
RAW
Chất lượng JPEG
Extra Fine, Fine, Standard

Quang học & Lấy nét

Lấy nét tự động
Theo pha
Đa điểm
Trung tâm
Chọn điểm
Đơn
Liên tiếp
Zoom điện tử
Không
Lấy nét tay
Số điểm lấy nét
9
Ngàm ống kính
Sony A mount
Hệ số phóng đại tiêu cự
1x

Màn hình - Khung ngắm

Khớp nối màn hình
Cố định
Kích thước màn hình
3″
Số điểm ảnh
921,600
Màn hình cảm ứng
Không
Loại
TFT Xtra Fine color LCD
Live view
Không
Loại khung ngắm
Gương
Độ phủ khung ngắm
100%
Độ phóng đại khung ngắm
0.74x

Tính năng chụp ảnh

Tốc độ màn trập tối thiểu
30 giây
Tốc độ màn trập tối đa
1/8000 giây
Chế độ ưu tiên khẩu độ
Chế độ ưu tiên màn trập
Phơi sáng thủ công
Chế độ chủ đề / cảnh
Không
Đèn flash trong
Không
Đèn flash ngoài
Có hỗ trợ
Chế độ đèn flash
Đèn flash tự động, Tắt/Mở đèn Flash, Giảm mắt đỏ, Đồng bộ phía sau, Đồng bộ chậm, Fill-flash, Không dây
Chế độ chụp liên tục
5.0 hình/giây
Hẹn giờ chụp
Có (2 giây, 10 giây)
Chế độ đo sáng
Đa điểm
Cân bằng trung tâm
Điểm
Chế độ bù sáng
±3 (1/3 EV steps)
Chụp phơi sáng mở rộng
±2 (3, 5 khung hình 1/3 EV, 1/2 EV, 2/3 EV, 1 EV steps)
Chụp cân bằng trắng mở rộng
Không

Tính năng quay phim

Ghi âm
Không

Lưu trữ

Thẻ nhớ hỗ trợ
Compact Flash (loại I hoặc II), Memory Stick Duo/Pro Duo, UDMA Mode 5, hỗ trợ FAT12/FAT16/FAT32

Kết nối

USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
Có (Mini-loại C)
Điều khiển từ xa
Có hỗ trợ (có dây, không dây)

Thông số vật lý

Chống chịu thời tiết
Pin
Lithium-Ion NP-FM500H
Thời lượng pin (chụp ảnh)
880 ảnh
Trọng lượng (bao gồm pin)
895 g
Kích thước
156 x 117 x 82 mm

Tính năng khác

Quay timelapse
Không
GPS
Không