Sony Alpha DSLR-A350
Ngày ra mắt:
30-tháng 01-2008
14MP, màn hình 2.7", cảm biến APS-C
Ngày ra mắt:
30-tháng 01-2008
Thông tin cơ bản
Kiểu máy
DSLR
Cảm biến
Độ phân giải tối đa
4592 x 3056
Độ phân giải tùy chọn
4592 x 2576, 3408 x 2272, 3408 x 1920, 2288 x 1520, 2288 x 1280
Tỉ lệ khung hình
3:2, 16:9
Điểm ảnh hiệu quả
14 megapixels
Điểm ảnh tổng
15 megapixels
Kích thước cảm biến
APS-C (23.6 x 15.8 mm)
Loại cảm biến
CCD
Hình ảnh
Độ nhạy sáng
Tự động, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
6
Cân bằng trắng thủ công
Có
Ổn định hình ảnh
Dịch chuyển cảm biến
Định dạng không nén
RAW
Chất lượng JPEG
Fine, Standard
Quang học & Lấy nét
Lấy nét tự động
Theo pha
Đa điểm
Trung tâm
Chọn điểm
Đơn
Liên tiếp
Live view
Đa điểm
Trung tâm
Chọn điểm
Đơn
Liên tiếp
Live view
Zoom điện tử
Không
Lấy nét tay
Có
Số điểm lấy nét
9
Ngàm ống kính
Sony A mount
Hệ số phóng đại tiêu cự
1.5x
Màn hình - Khung ngắm
Khớp nối màn hình
Nghiêng
Kích thước màn hình
2.7"
Số điểm ảnh
230,000
Màn hình cảm ứng
Không
Live view
Có
Loại khung ngắm
Gương
Độ phủ khung ngắm
95%
Độ phóng đại khung ngắm
0.74x
Tính năng chụp ảnh
Tốc độ màn trập tối thiểu
30 giây
Tốc độ màn trập tối đa
1/4000 giây
Chế độ ưu tiên khẩu độ
Có
Chế độ ưu tiên màn trập
Có
Đèn flash trong
Có
Phạm vi đèn flash
12.00 m (ISO 100)
Đèn flash ngoài
Có hỗ trợ
Chế độ chụp liên tục
3.0 hình/giây
Hẹn giờ chụp
Có (2 giây, 10 giây)
Chế độ bù sáng
±2 (1/3 EV steps)
Tính năng quay phim
Ghi âm
Không
Lưu trữ
Thẻ nhớ hỗ trợ
Compact Flash (loại I hoặc II), Memory Stick Duo/Pro Duo, UDMA Mode 5, hỗ trợ FAT12/FAT16/FAT32
Kết nối
USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
Không
Điều khiển từ xa
Có hỗ trợ (có dây, không dây)
Thông số vật lý
Chống chịu thời tiết
Không
Trọng lượng (bao gồm pin)
674 g
Kích thước
131 x 99 x 75 mm
Tính năng khác
Quay timelapse
Không
GPS
Không