Sigma fp
Ngày ra mắt:
11-tháng 07-2019
25MP, màn hình 3.2", cảm biến Full frame
Sigma fp là máy ảnh mirrorless full frame nhỏ nhất thế giới, mang theo nhiều chức năng cao cấp cho ảnh tĩnh cũng như video. Bên trong nó là cảm biến 24.6MP BSI Bayer CMOS, độ sâu màu 14 bit, tốc độ chụp nhanh tới 18 khung hình/giây. Hệ thống lấy nét tương phản 49 điểm, có phát hiện khuôn mặt, phát hiện mắt và có chức năng focus peaking (làm sáng vùng nét). Độ nhạy ISO cơ bản 100-25600 có thể mở rộng lên tới ISO 6-102400. Sigma fp có thể quay video UHD 4K/30p, chế độ Full HD có thể ghi ở tốc độ tối đa 120p. Phía sau của máy là màn hình cảm ứng LCD 3.2 inch.
Sigma fp được thiết kế theo dạng module, với các tùy chọn gắn thêm như grip (báng tay cầm), đèn flash, kính ngắm LCD và nhiều thứ khác. Sigma đã làm hệ thống mở để các hãng sản xuất bên thứ ba có thể tham gia.
Ngày ra mắt:
11-tháng 07-2019
Thông tin cơ bản
Kiểu máy
Mirrorless
Cảm biến
Độ phân giải tối đa
6000 x 4000
Tỉ lệ khung hình
1:1, 4:3, 3:2, 16:9
Điểm ảnh hiệu quả
25 megapixels
Điểm ảnh tổng
25 megapixels
Kích thước cảm biến
Full frame (35.9 x 23.9 mm)
Loại cảm biến
BSI-CMOS
Không gian màu
sRGB, Adobe RGB
Bộ lọc màu
Bộ lọc màu sơ cấp
Hình ảnh
Độ nhạy sáng
100-25600 (mở rộng 6-102400)
Giảm ISO thấp nhất
6
Tăng ISO cao nhất
102400
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
6
Cân bằng trắng thủ công
Có
Ổn định hình ảnh
Không
Định dạng không nén
RAW
Chất lượng JPEG
High, med, low
Định dạng
JPEG (Exif v2.3); Raw (DNG, 12 hoặc 14-bit)
Quang học & Lấy nét
Lấy nét tự động
Tương phản
Đa điểm
Trung tâm
Chọn điểm
Theo dõi
Đơn
Liên tiếp
Chạm
Phát hiện khuôn mặt
Live View
Đa điểm
Trung tâm
Chọn điểm
Theo dõi
Đơn
Liên tiếp
Chạm
Phát hiện khuôn mặt
Live View
Lấy nét tay
Có
Số điểm lấy nét
49
Ngàm ống kính
Leica L
Hệ số phóng đại tiêu cự
1x
Màn hình - Khung ngắm
Khớp nối màn hình
Cố định
Kích thước màn hình
3.2"
Số điểm ảnh
2,100,000
Màn hình cảm ứng
Có
Loại
TFT LCD
Live view
Có
Loại khung ngắm
Không
Tính năng chụp ảnh
Tốc độ màn trập tối thiểu
30 giây
Tốc độ màn trập tối đa
1/8000 giây
Chế độ ưu tiên khẩu độ
Có
Chế độ ưu tiên màn trập
Có
Phơi sáng thủ công
Có
Chế độ chủ đề / cảnh
Không
Chế độ phơi sáng
Bán tự động
Ưu tiên khẩu độ
Ưu tiên màn trập
Thủ công
Ưu tiên khẩu độ
Ưu tiên màn trập
Thủ công
Đèn flash trong
Không
Đèn flash ngoài
Có hỗ trợ
Tốc độ đồng bộ đèn
1/30 giây
Chế độ chụp
Đơn
Liên tiếp
Hẹn giờ
Chụp cách khoảnh
Liên tiếp
Hẹn giờ
Chụp cách khoảnh
Chế độ chụp liên tục
18.0 hình/giây
Hẹn giờ chụp
Có (2 giây, 10 giây)
Chế độ đo sáng
Đa điểm
Cân bằng trung tâm
Điểm
Cân bằng trung tâm
Điểm
Chế độ bù sáng
±5 (1/3 EV steps)
Chụp phơi sáng mở rộng
±3 (3, 5 khung hình 1/3 EV steps)
Tính năng quay phim
Định dạng video
MPEG-4, H.264
Các chế độ quay
3840 x 2160 @ 30p, MOV, H.264, Linear PCM
3840 x 2160 @ 25p, MOV, H.264, Linear PCM
3840 x 2160 @ 23.98p, MOV, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 120p, MOV, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 100p, MOV, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 60p, MOV, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 50p, MOV, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 30p, MOV, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 25p, MOV, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 23.98p, MOV, H.264, Linear PCM
3840 x 2160 @ 25p, MOV, H.264, Linear PCM
3840 x 2160 @ 23.98p, MOV, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 120p, MOV, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 100p, MOV, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 60p, MOV, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 50p, MOV, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 30p, MOV, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 25p, MOV, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 23.98p, MOV, H.264, Linear PCM
Ghi âm
Stereo
Loa ngoài
Mono
Lưu trữ
Thẻ nhớ hỗ trợ
SD/SDHC/SDXC (UHS-II)
Kết nối
USB
USB 3.1 Gen 1 (5 GBit/sec)
Sạc qua cổng USB
Có hỗ trợ
HDMI
Có (micro-HDMI)
Cổng gắn mic ngoài
Có
Cổng gắn tai nghe
Có
Wifi
Không
Điều khiển từ xa
Có hỗ trợ (remote CR-41)
Thông số vật lý
Chống chịu thời tiết
Có
Pin
BP-51 lithium-ion
Trọng lượng (bao gồm pin)
422 g
Kích thước
113 x 70 x 45 mm
Tính năng khác
Quay timelapse
Có
GPS
Không