Sigma fp L

Ngày ra mắt:
25-tháng 03-2021
61 megapixels | 3.2″ screen | Full frame sensor

Sigma fp L là một chiếc máy ảnh mirrorless full-frame siêu nhỏ gọn. Máy sử dụng ngàm L và được trang bị cảm biến 61MP, hệ thống lấy nét lai (hybrid AF), kính ngắm điện tử rời (tùy chọn) và màn trập hoàn toàn điện tử. Sigma fp L có khả năng chụp liên tiếp tối đa 10 fps và hỗ trợ chế độ Auto HDR cho cả ảnh tĩnh và video.

Về khả năng quay phim, máy có thể ghi video Cinema DNG 12-bit ra thiết bị ghi ngoài và quay nội bộ UHD 4K/30p. Ngoài ra, máy hỗ trợ cấp nguồn trực tiếp qua cổng USB Power Delivery, giúp tăng thời gian hoạt động.

Sigma fp L được thiết kế theo phong cách mô-đun, cho phép mở rộng với các phụ kiện như báng cầm, giá đỡ đèn flash, EVF rời và nhiều tùy chọn khác. Hệ thống này cũng được Sigma mở để hỗ trợ các nhà sản xuất bên thứ ba phát triển phụ kiện tương thích.

Danh mục: Thương hiệu:
Ngày ra mắt:
25-tháng 03-2021

Thông tin cơ bản

Kiểu máy
Rangefinder-style mirrorless

Cảm biến

Độ phân giải tối đa
9520 x 6328
Tỉ lệ khung hình
1:1, 4:3, 3:2, 16:9
Điểm ảnh hiệu quả
61 megapixels
Điểm ảnh tổng
62 megapixels
Kích thước cảm biến
Full frame (36 x 24 mm)
Loại cảm biến
BSI-CMOS
Không gian màu
sRGB, Adobe RGB
Bộ lọc màu
Primary color filter

Hình ảnh

Độ nhạy sáng
100-25600 (expands to 6-102400)
Giảm ISO thấp nhất
6
Tăng ISO cao nhất
102400
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
6
Cân bằng trắng thủ công
Yes
Ổn định hình ảnh
No
Định dạng không nén
RAW
Chất lượng JPEG
High, med, low
Định dạng
JPEG (Exif v2.3)
Raw (DNG, lossless, 12 or 14-bit)

Quang học & Lấy nét

Lấy nét tự động
Contrast Detect (sensor)
Phase Detect
Multi-area
Center
Selective single-point
Tracking
Single
Continuous
Touch
Face Detection
Live View
Đèn hỗ trợ lấy nét
No
Zoom điện tử
Yes (1.5x - 5x)
Lấy nét tay
Yes
Số điểm lấy nét
49
Ngàm ống kính
Leica L
Hệ số phóng đại tiêu cự

Màn hình - Khung ngắm

Khớp nối màn hình
Fixed
Kích thước màn hình
3.2″
Số điểm ảnh
2,100,000
Màn hình cảm ứng
Yes
Loại
TFT LCD
Live view
Yes
Loại khung ngắm
Electronic (optional)
Độ phủ khung ngắm
100%
Độ phóng đại khung ngắm
0.83×
Độ phân giải khung ngắm
3,680,000

Tính năng chụp ảnh

Tốc độ màn trập tối thiểu
30 sec
Tốc độ màn trập tối đa
1/8000 sec
Chế độ ưu tiên khẩu độ
Yes
Chế độ ưu tiên màn trập
Yes
Phơi sáng thủ công
Yes
Chế độ chủ đề / cảnh
No
Chế độ phơi sáng
Program
Aperture priority
Shutter priority
Manual
Đèn flash trong
No
Đèn flash ngoài
Yes (via flash sync port)
Tốc độ đồng bộ đèn
1/15 sec
Chế độ chụp
Single
Continuous
Self-timer
Interval
Chế độ chụp liên tục
10.0 fps
Hẹn giờ chụp
Yes (2 or 10 sec)
Chế độ đo sáng
Multi
Center-weighted
Spot
Chế độ bù sáng
±5 (at 1/3 EV steps)
Chụp phơi sáng mở rộng
±3 (3, 5 frames at 1/3 EV steps)

Tính năng quay phim

Định dạng video
MPEG-4, H.264
Các chế độ quay
3840 x 2160 @ 30p, MOV, H.264, Linear PCM
3840 x 2160 @ 25p, MOV, H.264, Linear PCM
3840 x 2160 @ 23.98p, MOV, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 120p, MOV, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 100p, MOV, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 60p, MOV, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 50p, MOV, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 30p, MOV, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 25p, MOV, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 23.98p, MOV, H.264, Linear PCM
Ghi âm
Stereo
Loa ngoài
Mono

Lưu trữ

Thẻ nhớ hỗ trợ
SD/SDHC/SDXC (UHS-II supported)

Kết nối

USB
USB 3.2 Gen 1 (5 GBit/sec)
Sạc qua cổng USB
Yes (USB Power Delivery supported)
HDMI
Yes (micro-HDMI)
Cổng gắn mic ngoài
Yes
Cổng gắn tai nghe
Yes
Điều khiển từ xa
Yes (via smartphone or wired remote)

Thông số vật lý

Chống chịu thời tiết
Yes
Pin
BP-51 lithium-ion battery and charger
Thời lượng pin (chụp ảnh)
240
Trọng lượng (bao gồm pin)
427 g (0.94 lb / 15.06 oz)
Kích thước
113 x 70 x 45 mm (4.45 x 2.76 x 1.77″)

Tính năng khác

Quay timelapse
Yes
GPS
None