Sigma DP2
Ngày ra mắt:
23-tháng 09-2008
5 megapixels | 2.5″ screen | 41 mm
Ngày ra mắt:
23-tháng 09-2008
Thông tin cơ bản
Kiểu máy
Large sensor compact
Cảm biến
Độ phân giải tối đa
2640 x 1760
Độ phân giải tùy chọn
2640 x 1485, 1872 x 1248, 1312 x 880
Tỉ lệ khung hình
3:2, 16:9
Điểm ảnh hiệu quả
5 megapixels
Điểm ảnh tổng
14 megapixels
Kích thước cảm biến
APS-C (20.7 x 13.8 mm)
Loại cảm biến
CMOS (Foveon X3)
Hình ảnh
Độ nhạy sáng
50.100, 200, 400, 800 (1600 and 3200 in RAW)
Tăng ISO cao nhất
3200
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
6
Cân bằng trắng thủ công
Yes
Ổn định hình ảnh
No
Định dạng không nén
RAW
Chất lượng JPEG
Fine, Normal, Basic
Quang học & Lấy nét
Độ dài tiêu cự
41 mm
Zoom quang học
1×
Lấy nét tự động
- Contrast Detect (sensor)
- Single
- Live View
Zoom điện tử
No
Lấy nét tay
Yes
Phạm vi lấy nét bình thường
28 cm (11.02″)
Màn hình - Khung ngắm
Khớp nối màn hình
Fixed
Kích thước màn hình
2.5″
Số điểm ảnh
230,000
Màn hình cảm ứng
No
Live view
Yes
Loại khung ngắm
None
Tính năng chụp ảnh
Tốc độ màn trập tối thiểu
15 sec
Tốc độ màn trập tối đa
1/2000 sec
Chế độ ưu tiên khẩu độ
Yes
Chế độ ưu tiên màn trập
Yes
Phơi sáng thủ công
Yes
Chế độ chủ đề / cảnh
Yes
Đèn flash trong
Yes (pop-up)
Phạm vi đèn flash
4.30 m
Đèn flash ngoài
Yes (hot-shoe)
Chế độ đèn flash
Forced Flash, Red-Eye Reduction, Slow Synchro
Chế độ chụp liên tục
3.0 fps
Hẹn giờ chụp
Yes (2 or 10 sec)
Chế độ đo sáng
- Multi
- Center-weighted
- Spot
Chế độ bù sáng
±3 (at 1/3 EV steps)
Tính năng quay phim
Độ phân giải
320 x 240 (30 fps)
Định dạng video
Motion JPEG
Ghi âm
None
Lưu trữ
Thẻ nhớ hỗ trợ
SD/SDHC/MMC card
Bộ nhớ trong
None
Kết nối
USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
No
Điều khiển từ xa
Yes (Optional wired)
Thông số vật lý
Chống chịu thời tiết
No
Trọng lượng (bao gồm pin)
280 g (0.62 lb / 9.88 oz)
Kích thước
113 x 60 x 56 mm (4.45 x 2.36 x 2.2″)
Tính năng khác
Quay timelapse
Yes
GPS
None
Cảm biến định hướng
No