Sigma DP1x

Ngày ra mắt:
20-tháng 02-2010
5 megapixels | 2.5″ screen | 28 mm
Danh mục: Thương hiệu:
Ngày ra mắt:
20-tháng 02-2010

Thông tin cơ bản

Kiểu máy
Large sensor compact

Cảm biến

Độ phân giải tối đa
2640 x 1760
Độ phân giải tùy chọn
1776 x 1184, 1296 x 864
Tỉ lệ khung hình
3:2
Điểm ảnh hiệu quả
5 megapixels
Điểm ảnh tổng
14 megapixels
Kích thước cảm biến
APS-C (20.7 x 13.8 mm)
Loại cảm biến
CMOS (Foveon X3)
Chip xử lý hình ảnh
True II

Hình ảnh

Độ nhạy sáng
100, 200, 400, 800, (1600 & 3200 in RAW)
Tăng ISO cao nhất
3200
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
6
Cân bằng trắng thủ công
No
Ổn định hình ảnh
No
Định dạng không nén
RAW
Chất lượng JPEG
Fine, Normal, Basic

Quang học & Lấy nét

Độ dài tiêu cự
28 mm
Zoom quang học
1×
Mở khẩu tối đa
F4
Lấy nét tự động
  • Contrast Detect (sensor)
  • Single
  • Live View
Zoom điện tử
No
Lấy nét tay
Yes
Phạm vi lấy nét bình thường
30 cm (11.81)

Màn hình - Khung ngắm

Khớp nối màn hình
Fixed
Kích thước màn hình
2.5
Số điểm ảnh
230,000
Màn hình cảm ứng
No
Live view
Yes
Loại khung ngắm
None

Tính năng chụp ảnh

Tốc độ màn trập tối thiểu
30 sec
Tốc độ màn trập tối đa
1/4000 sec
Chế độ ưu tiên khẩu độ
Yes
Chế độ ưu tiên màn trập
Yes
Phơi sáng thủ công
Yes
Chế độ chủ đề / cảnh
Yes
Đèn flash trong
Yes (pop-up)
Đèn flash ngoài
Yes
Chế độ đèn flash
Unknown
Hẹn giờ chụp
Yes (10 sec)
Chế độ đo sáng
  • Multi
  • Center-weighted
  • Average
Chế độ bù sáng
±3 (at 1/3 EV steps)

Tính năng quay phim

Ghi âm
None

Lưu trữ

Thẻ nhớ hỗ trợ
SD/MMC card
Bộ nhớ trong
None

Kết nối

USB
USB 1.0 (1.5 Mbit/sec)
HDMI
No
Điều khiển từ xa
Yes (Wired (Optional))

Thông số vật lý

Chống chịu thời tiết
No
Trọng lượng (bao gồm pin)
250 g (0.55 lb / 8.82 oz)
Kích thước
113 x 60 x 50 mm (4.45 x 2.36 x 1.97)

Tính năng khác

Quay timelapse
No