Sigma DP1
Ngày ra mắt:
26-tháng 09-2006
5 megapixels | 2.5″ screen | 28 mm
Ngày ra mắt:
26-tháng 09-2006
Thông tin cơ bản
Kiểu máy
Large sensor compact
Cảm biến
Độ phân giải tối đa
2640 x 1760
Độ phân giải tùy chọn
1776 x 1184, 1296 x 864
Tỉ lệ khung hình
3:2
Điểm ảnh hiệu quả
5 megapixels
Điểm ảnh tổng
14 megapixels
Kích thước cảm biến
APS-C (20.7 x 13.8 mm)
Loại cảm biến
CMOS (Foveon X3)
Hình ảnh
Độ nhạy sáng
100, 200, 400, 800
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
6
Cân bằng trắng thủ công
No
Ổn định hình ảnh
No
Định dạng không nén
RAW
Chất lượng JPEG
Fine, Normal, Basic
Quang học & Lấy nét
Độ dài tiêu cự
28 mm
Zoom quang học
1×
Lấy nét tự động
- Contrast Detect (sensor)
- Single
- Live View
Zoom điện tử
No
Lấy nét tay
Yes
Màn hình - Khung ngắm
Khớp nối màn hình
No
Kích thước màn hình
2.5″
Số điểm ảnh
230,000
Màn hình cảm ứng
No
Live view
Yes
Loại khung ngắm
None
Tính năng chụp ảnh
Tốc độ màn trập tối thiểu
30 sec
Tốc độ màn trập tối đa
1/4000 sec
Chế độ ưu tiên khẩu độ
Yes
Chế độ ưu tiên màn trập
Yes
Đèn flash trong
Yes (pop-up)
Đèn flash ngoài
Yes
Chế độ đèn flash
Unknown
Hẹn giờ chụp
Yes (10 sec)
Chế độ bù sáng
±3 (at 1/3 EV steps)
Tính năng quay phim
Ghi âm
None
Loa ngoài
None
Lưu trữ
Thẻ nhớ hỗ trợ
SD/MMC card
Bộ nhớ trong
None
Kết nối
USB
USB 1.0 (1.5 Mbit/sec)
HDMI
No
Điều khiển từ xa
Yes (Wired (Optional))
Thông số vật lý
Chống chịu thời tiết
No
Trọng lượng (bao gồm pin)
270 g (0.60 lb / 9.52 oz)
Kích thước
113 x 60 x 50 mm (4.45 x 2.36 x 1.97″)
Tính năng khác
Quay timelapse
No
GPS
None