Sigma dp1 Quattro
Ngày ra mắt:
10-tháng 02-2014
20 megapixels | 3″ screen | 28 mm
Ngày ra mắt:
10-tháng 02-2014
Thông tin cơ bản
Kiểu máy
Large sensor compact
Cảm biến
Độ phân giải tối đa
5424 x 3616
Tỉ lệ khung hình
1:1, 4:3, 3:2, 16:9
Điểm ảnh hiệu quả
20 megapixels
Điểm ảnh tổng
22 megapixels
Kích thước cảm biến
APS-C (23.5 x 15.7 mm)
Loại cảm biến
CMOS (Foveon X3)
Chip xử lý hình ảnh
TRUE III engine
Hình ảnh
Độ nhạy sáng
Auto, 100-6400
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
6
Cân bằng trắng thủ công
Yes
Ổn định hình ảnh
Unknown
Định dạng không nén
RAW
Chất lượng JPEG
Super-high, high, low
Quang học & Lấy nét
Độ dài tiêu cự
28 mm
Zoom quang học
1×
Mở khẩu tối đa
F2.8
Lấy nét tự động
- Contrast Detect (sensor)
- Multi-area
- Selective single-point
- Single
- Face Detection
- Live View
Lấy nét tay
Yes (Focus Ring Type)
Phạm vi lấy nét bình thường
20 cm (7.87″)
Số điểm lấy nét
9
Màn hình - Khung ngắm
Khớp nối màn hình
Fixed
Kích thước màn hình
3″
Số điểm ảnh
920,000
Màn hình cảm ứng
No
Loại
TFT color LCD
Live view
Yes
Loại khung ngắm
None
Tính năng chụp ảnh
Tốc độ màn trập tối thiểu
30 sec
Tốc độ màn trập tối đa
1/2000 sec
Chế độ ưu tiên khẩu độ
Yes
Chế độ ưu tiên màn trập
Yes
Phơi sáng thủ công
Yes
Đèn flash trong
No
Đèn flash ngoài
Yes (via hot-shoe)
Hẹn giờ chụp
Yes (2 or 10 secs)
Chế độ đo sáng
- Multi
- Center-weighted
- Spot
Chế độ bù sáng
±3 (at 1/3 EV steps)
Chụp phơi sáng mở rộng
±3 (3 frames at 1/3 EV steps)
Chụp cân bằng trắng mở rộng
No
Tính năng quay phim
Ghi âm
None
Loa ngoài
None
Kết nối
USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
Cổng gắn mic ngoài
No
Cổng gắn tai nghe
No
Thông số vật lý
Chống chịu thời tiết
No
Pin
BP-51 lithium-ion battery and charger
Kích thước
161 x 67 x 87 mm (6.34 x 2.64 x 3.43″)
Tính năng khác
Quay timelapse
Yes
GPS
None
Cảm biến định hướng
Yes