Sigma BF

Ngày ra mắt:
24-tháng 02-2025
25 megapixels | 3.2″ screen | Full frame sensor

Thân máy được gia công từ một khối nhôm duy nhất, theo Sigma, đây là lần đầu tiên họ áp dụng thiết kế này (mặc dù Leica và Hasselblad cũng từng đưa ra tuyên bố tương tự trước đây). Máy có trọng lượng chỉ 388g  khi không gắn pin.

Tuy nhiên, máy ảnh không có màn trập cơ học, điều này có thể gây hiện tượng rolling shutter khi chụp các đối tượng chuyển động nhanh và không thể sử dụng đèn flash. Ngoài ra, máy cũng không có hệ thống chống rung.

BF có thiết kế nhỏ gọn với thân hình chữ nhật, mặt trước có vân cắt để tăng độ bám. Bên cạnh màn hình live view cố định, máy có một màn hình nhỏ hiển thị các thông số như ISO, tốc độ màn trập hoặc khẩu độ, giúp khung hình chính không bị che lấp bởi thông tin cài đặt.

BF có khả năng chụp liên tiếp tối đa 8 khung hình/giây và có tốc độ quét màn trập (rolling shutter) là 24,8ms (1/40 giây), cho thấy nó sử dụng cảm biến BSI 24MP từng xuất hiện trên nhiều máy ảnh trong những năm gần đây và hoạt động ở chế độ đọc 12-bit. Điều này giới hạn một phần dải tương phản động (dynamic range) nhưng cũng giúp giảm rolling shutter trừ khi đối tượng di chuyển quá nhanh.

Ngoài chụp ảnh tĩnh, BF có thể quay video 6K ở tốc độ tối đa 30 khung hình/giây hoặc quay 4K từ nguồn hình ảnh 6K. Video có thể được lưu dưới định dạng H.264 hoặc H.265 và hỗ trợ sử dụng đường cong màu L-Log của Leica để tối ưu hóa khả năng chỉnh sửa tông màu và màu sắc sau khi quay.

Máy ảnh không có cổng kết nối nào ngoài một cổng USB-C lộ ra ở cạnh bên. Ở đáy máy chỉ có một lỗ gắn chân máy và chốt để tháo pin.

Danh mục: Thương hiệu:
Ngày ra mắt:
24-tháng 02-2025

Thông tin cơ bản

Kiểu máy
Rangefinder-style mirrorless
Chất liệu thân máy
Aluminum

Cảm biến

Tỉ lệ khung hình
1:1, 4:3, 3:2, 16:9
Điểm ảnh hiệu quả
25 megapixels
Điểm ảnh tổng
25 megapixels
Kích thước cảm biến
Full frame (36 x 24 mm)
Loại cảm biến
CMOS
Không gian màu
sRGB
Bộ lọc màu
Bayer

Hình ảnh

Độ nhạy sáng
100 - 102,400
Giảm ISO thấp nhất
6
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
5
Cân bằng trắng thủ công
Yes
Ổn định hình ảnh
No
Định dạng không nén
RAW

Quang học & Lấy nét

Lấy nét tự động
Contrast Detect (sensor)
Phase Detect
Multi-area
Tracking
Single
Ngàm ống kính
Leica L

Màn hình - Khung ngắm

Khớp nối màn hình
Fixed
Kích thước màn hình
3.2″
Số điểm ảnh
2,100,000
Màn hình cảm ứng
Yes
Live view
Yes
Loại khung ngắm
None

Tính năng chụp ảnh

Tốc độ màn trập tối thiểu
30 sec
Tốc độ màn trập tối đa
1/25600 sec
Tốc độ màn trập tối đa (điện tử)
1/25600 sec
Chế độ ưu tiên khẩu độ
Yes
Chế độ ưu tiên màn trập
Yes
Phơi sáng thủ công
Yes
Chế độ chủ đề / cảnh
No
Đèn flash trong
No
Đèn flash ngoài
No
Chế độ chụp liên tục
8.0 fps
Hẹn giờ chụp
Yes (2 or 10 sec)
Chế độ đo sáng
Multi
Spot
Chế độ bù sáng
-5 to +5 EV (1/3 EV Steps)
Chụp phơi sáng mở rộng
(3, 5 frames at 1/3 EV, 2/3 EV, 1 EV, 2 EV steps)

Tính năng quay phim

Định dạng video
H.264, H.265
Các chế độ quay
6016 x 3384 @ 30p, 10-bit, H.265, 1.0x Crop
6016 x 3384 @ 25p, 10-bit, H.265, 1.0x Crop
6016 x 3384 @ 23.98p, 10-bit, H.265, 1.0x Crop
6016 x 3384 @ 30p, 8-bit, H.264, 1.0x Crop
6016 x 3384 @ 25p, 8-bit, H.264, 1.0x Crop
6016 x 3384 @ 23.98p, 8-bit, H.264, 1.0x Crop
3840 x 2160 @ 30p, 10-bit, H.265, 1.0x Crop
3840 x 2160 @ 25p, 10-bit, H.265, 1.0x Crop
3840 x 2160 @ 23.98p, 10-bit, H.265, 1.0x Crop
3840 x 2160 @ 30p, 8-bit, H.264, 1.0x Crop
3840 x 2160 @ 25p, 8-bit, H.264, 1.0x Crop
3840 x 2160 @ 23.98p, 8-bit, H.264, 1.0x Crop
1920 x 1080 @ 120p, 10-bit, H.265, 1.0x Crop
1920 x 1080 @ 100p, 10-bit, H.265, 1.0x Crop
1920 x 1080 @ 60p, 10-bit, H.265, 1.0x Crop
1920 x 1080 @ 50p, 10-bit, H.265, 1.0x Crop
1920 x 1080 @ 30p, 10-bit, H.265, 1.0x Crop
1920 x 1080 @ 25p, 10-bit, H.265, 1.0x Crop
1920 x 1080 @ 23.98p, 10-bit, H.265, 1.0x Crop
1920 x 1080 @ 120p, 8-bit, H.264, 1.0x Crop
1920 x 1080 @ 100p, 8-bit, H.264, 1.0x Crop
1920 x 1080 @ 60p, 8-bit, H.264, 1.0x Crop
1920 x 1080 @ 50p, 8-bit, H.264, 1.0x Crop
1920 x 1080 @ 30p, 8-bit, H.264, 1.0x Crop
1920 x 1080 @ 25p, 8-bit, H.264, 1.0x Crop
1920 x 1080 @ 23.98p, 8-bit, H.264, 1.0x Crop
Ghi âm
Stereo

Lưu trữ

Thẻ nhớ hỗ trợ
Internal only

Kết nối

USB
USB 3.2 Gen 2 (10 GBit/sec)
Sạc qua cổng USB
Yes
Cổng gắn mic ngoài
No
Cổng gắn tai nghe
No
Điều khiển từ xa
Yes

Thông số vật lý

Chống chịu thời tiết
Yes
Pin
BP-81
Thời lượng pin (chụp ảnh)
260
Trọng lượng (bao gồm pin)
446 g (0.98 lb / 15.73 oz)
Kích thước
130 x 73 x 37 mm (5.12 x 2.87 x 1.46″)