Ricoh WG-50

Ngày ra mắt:
24-tháng 05-2017
16 megapixels | 2.7″ screen | 28 – 140 mm (5×)
Danh mục: Thương hiệu:
Ngày ra mắt:
24-tháng 05-2017

Thông tin cơ bản

Kiểu máy
Compact

Cảm biến

Độ phân giải tối đa
4608 x 3456
Tỉ lệ khung hình
1:1, 4:3, 16:9
Điểm ảnh hiệu quả
16 megapixels
Điểm ảnh tổng
17 megapixels
Kích thước cảm biến
1/2.3" (6.17 x 4.55 mm)
Loại cảm biến
BSI-CMOS

Hình ảnh

Độ nhạy sáng
Auto, 125-6400
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
6
Cân bằng trắng thủ công
Yes
Ổn định hình ảnh
Digital only
Định dạng không nén
No
Chất lượng JPEG
Fine, normal, basic

Quang học & Lấy nét

Độ dài tiêu cự
28–140 mm
Zoom quang học
5×
Mở khẩu tối đa
F3.5–5.5
Lấy nét tự động
  • Contrast Detect (sensor)
  • Multi-area
  • Center
  • Tracking
  • Single
  • Continuous
  • Face Detection
  • Live View
Zoom điện tử
Yes (7.2X)
Lấy nét tay
Yes
Phạm vi lấy nét bình thường
50 cm (19.69)
Phạm vi lấy nét Macro
1 cm (0.39)
Số điểm lấy nét
9

Màn hình - Khung ngắm

Khớp nối màn hình
Fixed
Kích thước màn hình
2.7
Số điểm ảnh
230,000
Màn hình cảm ứng
No
Loại
TFT LCD
Live view
Yes
Loại khung ngắm
None

Tính năng chụp ảnh

Tốc độ màn trập tối thiểu
4 sec
Tốc độ màn trập tối đa
1/4000 sec
Chế độ ưu tiên khẩu độ
No
Chế độ ưu tiên màn trập
No
Phơi sáng thủ công
No
Đèn flash trong
Yes
Phạm vi đèn flash
5.50 m (at Auto ISO)
Đèn flash ngoài
No
Chế độ đèn flash
On, off
Chế độ chụp liên tục
8.0 fps
Hẹn giờ chụp
Yes (2 or 10 secs, remote)
Chế độ đo sáng
  • Multi
  • Center-weighted
  • Spot
Chế độ bù sáng
±2 (at 1/3 EV steps)
Chụp phơi sáng mở rộng
±2 (3 frames at 1/3 EV steps)

Tính năng quay phim

Định dạng video
MPEG-4, H.264
Các chế độ quay
  • 1920 x 1080 @ 30p, H.264
  • 1280 x 720 @ 120p, H.264
  • 1280 x 720 @ 60p, H.264
  • 1280 x 720 @ 30p, H.264
Ghi âm
Mono
Loa ngoài
Mono

Lưu trữ

Thẻ nhớ hỗ trợ
SD/SDHC/SDXC card

Kết nối

USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
Yes (micro-HDMI)
Cổng gắn mic ngoài
No
Cổng gắn tai nghe
No
Điều khiển từ xa
Yes (Wireless)

Thông số vật lý

Chống chịu thời tiết
Yes
Pin
D-LI92 lithium-ion battery & charger
Thời lượng pin (chụp ảnh)
300
Trọng lượng (bao gồm pin)
193 g (0.43 lb / 6.81 oz)
Kích thước
123 x 62 x 30 mm (4.84 x 2.44 x 1.18)

Tính năng khác

Quay timelapse
Yes
GPS
None
Cảm biến định hướng
Yes