Ricoh WG-4
Ngày ra mắt:
05-tháng 02-2014
16 megapixels | 3″ screen | 25 – 100 mm (4×)
Ngày ra mắt:
05-tháng 02-2014
Thông tin cơ bản
Kiểu máy
Compact
Cảm biến
Độ phân giải tối đa
4608 x 3456
Độ phân giải tùy chọn
4608 x 2592, 3456 x 3456, 3072 x 2304, 3072 x 1728, 2592 x 1464, 2048 x 1536, 1920 x 1080, 640 x 480
Tỉ lệ khung hình
1:1, 4:3, 16:9
Điểm ảnh hiệu quả
16 megapixels
Điểm ảnh tổng
17 megapixels
Kích thước cảm biến
1/2.3" (6.17 x 4.55 mm)
Loại cảm biến
BSI-CMOS
Hình ảnh
Độ nhạy sáng
Auto, 125-6400
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
6
Cân bằng trắng thủ công
Yes
Ổn định hình ảnh
Sensor-shift
Định dạng không nén
No
Chất lượng JPEG
Fine, normal, basic
Quang học & Lấy nét
Độ dài tiêu cự
25–100 mm
Zoom quang học
4×
Mở khẩu tối đa
F2–4.9
Lấy nét tự động
- Contrast Detect (sensor)
- Multi-area
- Center
- Tracking
- Single
- Continuous
- Face Detection
- Live View
Zoom điện tử
Yes (7.2x)
Lấy nét tay
Yes
Phạm vi lấy nét bình thường
40 cm (15.75″)
Phạm vi lấy nét Macro
1 cm (0.39″)
Số điểm lấy nét
9
Màn hình - Khung ngắm
Khớp nối màn hình
Fixed
Kích thước màn hình
3″
Số điểm ảnh
460,000
Màn hình cảm ứng
No
Loại
TFT LCD
Live view
Yes
Loại khung ngắm
None
Tính năng chụp ảnh
Tốc độ màn trập tối thiểu
4 sec
Tốc độ màn trập tối đa
1/4000 sec
Chế độ ưu tiên khẩu độ
No
Chế độ ưu tiên màn trập
Yes
Phơi sáng thủ công
No
Chế độ chủ đề / cảnh
Yes
Đèn flash trong
Yes
Phạm vi đèn flash
10.00 m (Auto ISO)
Đèn flash ngoài
No
Chế độ đèn flash
Auto, flash off, flash on, auto + redeye, on + redeye
Chế độ chụp liên tục
1.5 fps
Hẹn giờ chụp
Yes (2 or 10 secs)
Chế độ đo sáng
- Multi
- Center-weighted
- Spot
Chế độ bù sáng
±2 (at 1/3 EV steps)
Chụp phơi sáng mở rộng
±2
Chụp cân bằng trắng mở rộng
No
Tính năng quay phim
Độ phân giải
1920 x 1080 (30p), 1280 x 720 (60p, 30p)
Định dạng video
H.264
Ghi âm
Stereo
Loa ngoài
Mono
Lưu trữ
Thẻ nhớ hỗ trợ
SD/SDHC/SDXC, internal
Bộ nhớ trong
70MB
Kết nối
USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
Yes (micro HDMI)
Cổng gắn mic ngoài
No
Cổng gắn tai nghe
No
Điều khiển từ xa
Yes
Thông số vật lý
Chống chịu thời tiết
Yes (waterproof to 14m, shockproof from 2m, crushproof to 220 lbf, freezeproof to -10C/+14F)
Pin
D-LI92 lithium-ion battery and charger
Thời lượng pin (chụp ảnh)
240
Trọng lượng (bao gồm pin)
230 g (0.51 lb / 8.11 oz)
Kích thước
124 x 64 x 33 mm (4.88 x 2.52 x 1.3″)
Tính năng khác
Quay timelapse
Yes
GPS
None
Cảm biến định hướng
Yes