Ricoh WG-30W
Ngày ra mắt:
08-tháng 10-2014
16 megapixels | 2.7″ screen | 28 – 140 mm (5×)
Ngày ra mắt:
08-tháng 10-2014
Thông tin cơ bản
Kiểu máy
Compact
Cảm biến
Độ phân giải tối đa
4608 x 3456
Tỉ lệ khung hình
1:1, 4:3, 16:9
Điểm ảnh hiệu quả
16 megapixels
Điểm ảnh tổng
17 megapixels
Kích thước cảm biến
1/2.3" (6.17 x 4.55 mm)
Loại cảm biến
CMOS
Hình ảnh
Độ nhạy sáng
Auto, 125-6400
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
6
Cân bằng trắng thủ công
Yes
Ổn định hình ảnh
Digital only
Định dạng không nén
No
Chất lượng JPEG
Best, better, good
Quang học & Lấy nét
Độ dài tiêu cự
28–140 mm
Zoom quang học
5×
Mở khẩu tối đa
F3.5–5.5
Lấy nét tự động
- Contrast Detect (sensor)
- Multi-area
- Center
- Tracking
- Single
- Continuous
- Face Detection
- Live View
Zoom điện tử
Yes (7.2x)
Lấy nét tay
No
Phạm vi lấy nét bình thường
50 cm (19.69″)
Phạm vi lấy nét Macro
1 cm (0.39″)
Số điểm lấy nét
9
Màn hình - Khung ngắm
Khớp nối màn hình
Fixed
Kích thước màn hình
2.7″
Số điểm ảnh
230,000
Màn hình cảm ứng
No
Loại
TFT-LCD
Live view
Yes
Loại khung ngắm
None
Tính năng chụp ảnh
Tốc độ màn trập tối thiểu
4 sec
Tốc độ màn trập tối đa
1/4000 sec
Chế độ ưu tiên khẩu độ
No
Chế độ ưu tiên màn trập
No
Phơi sáng thủ công
No
Chế độ chủ đề / cảnh
Yes
Đèn flash trong
Yes
Phạm vi đèn flash
3.90 m (Auto ISO)
Đèn flash ngoài
No
Chế độ đèn flash
Auto, flash off, flash on, auto + redeye
Hẹn giờ chụp
Yes
Chế độ đo sáng
- Multi
- Center-weighted
- Spot
Chế độ bù sáng
±2 (at 1/3 EV steps)
Chụp phơi sáng mở rộng
±2 (3 frames at 1/3 EV steps)
Chụp cân bằng trắng mở rộng
No
Tính năng quay phim
Độ phân giải
1920 x 1080 (30p), 1280 x 720
Định dạng video
H.264
Ghi âm
Mono
Loa ngoài
Mono
Lưu trữ
Thẻ nhớ hỗ trợ
SD/SDHC/SDXC, internal
Bộ nhớ trong
68MB
Kết nối
USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
Yes (micro-HDMI)
Cổng gắn mic ngoài
No
Cổng gắn tai nghe
No
Wifi
802.11b/g/n
Điều khiển từ xa
Yes
Thông số vật lý
Chống chịu thời tiết
Yes (waterproof to 12m/40ft, shockproof from 1.5m/5ft, crushproof to 100kgf/220lbf, freezeproof to -10C/+14F)
Pin
D-LI92 lithium-ion battery and charger
Thời lượng pin (chụp ảnh)
300
Trọng lượng (bao gồm pin)
194 g (0.43 lb / 6.84 oz)
Kích thước
123 x 62 x 30 mm (4.84 x 2.44 x 1.18″)
Tính năng khác
Quay timelapse
Yes
GPS
None
Cảm biến định hướng
Yes