Ricoh RDC-i500
Ngày ra mắt:
23-tháng 03-2001
3 megapixels | 2″ screen | 35 – 105 mm (3×)
Ngày ra mắt:
23-tháng 03-2001
Thông tin cơ bản
Kiểu máy
Compact
Cảm biến
Độ phân giải tối đa
2048 x 1536
Độ phân giải tùy chọn
1024 x 768, 640 x 480
Tỉ lệ khung hình
4:3
Điểm ảnh hiệu quả
3 megapixels
Điểm ảnh tổng
3 megapixels
Kích thước cảm biến
1/1.8" (7.144 x 5.358 mm)
Loại cảm biến
CCD
Hình ảnh
Độ nhạy sáng
150, 200, 400, 800
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
4
Cân bằng trắng thủ công
No
Ổn định hình ảnh
No
Định dạng không nén
TIFF
Chất lượng JPEG
Economy, Normal, Fine
Quang học & Lấy nét
Độ dài tiêu cự
35–105 mm
Zoom quang học
3×
Mở khẩu tối đa
F2.6–3.4
Lấy nét tự động
- Contrast Detect (sensor)
- Single
- Live View
Zoom điện tử
Yes (1.3, 1.6 and 3.2x)
Lấy nét tay
Yes
Phạm vi lấy nét bình thường
24 cm (9.45″)
Phạm vi lấy nét Macro
1 cm (0.39″)
Màn hình - Khung ngắm
Kích thước màn hình
2″
Số điểm ảnh
200,000
Màn hình cảm ứng
No
Live view
Yes
Loại khung ngắm
Optical (tunnel)
Tính năng chụp ảnh
Tốc độ màn trập tối thiểu
8 sec
Tốc độ màn trập tối đa
1/2000 sec
Chế độ ưu tiên khẩu độ
No
Chế độ ưu tiên màn trập
No
Đèn flash trong
Yes
Đèn flash ngoài
No
Chế độ đèn flash
Auto, On, Off, Auto red-eye, Slow Sync
Hẹn giờ chụp
Yes (10 sec)
Chế độ bù sáng
±2 (at 1/2 EV steps)
Tính năng quay phim
Độ phân giải
15 fps. 320 x 240
Lưu trữ
Thẻ nhớ hỗ trợ
Compact Flash Type II, Internal
Bộ nhớ trong
8 MB Internal
Kết nối
USB
USB 1.0 (1.5 Mbit/sec)
HDMI
No
Điều khiển từ xa
No
Thông số vật lý
Chống chịu thời tiết
No
Pin
Lithium-Ion rechargeable
Trọng lượng (bao gồm pin)
320 g (0.71 lb / 11.29 oz)
Kích thước
142 x 31 x 78 mm (5.59 x 1.22 x 3.07″)
Tính năng khác
Quay timelapse
Yes (30 secs - 3 hours)
Cảm biến định hướng
No