Ricoh PX

Ngày ra mắt:
09-tháng 06-2011
16 megapixels | 2.7″ screen | 28 – 140 mm (5×)
Danh mục: Thương hiệu:
Ngày ra mắt:
09-tháng 06-2011

Thông tin cơ bản

Kiểu máy
Compact

Cảm biến

Độ phân giải tối đa
4608 x 3072
Độ phân giải tùy chọn
4608 x 3072, 3456 x 3456, 4608 x 2592, 3648 x 2736, 2592 x 1944, 2304 x 1728, 1280 x 960, 640 x 480
Tỉ lệ khung hình
1:1, 4:3, 3:2
Điểm ảnh hiệu quả
16 megapixels
Điểm ảnh tổng
16 megapixels
Kích thước cảm biến
1/2.3" (6.17 x 4.55 mm)
Loại cảm biến
CCD
Chip xử lý hình ảnh
Smooth Imaging Engine IV

Hình ảnh

Độ nhạy sáng
Auto, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
5
Cân bằng trắng thủ công
Yes (1)
Ổn định hình ảnh
Sensor-shift
Định dạng không nén
No
Chất lượng JPEG
Fine, Normal

Quang học & Lấy nét

Độ dài tiêu cự
28–140 mm
Zoom quang học
5×
Mở khẩu tối đa
F3.9–5.4
Lấy nét tự động
  • Contrast Detect (sensor)
  • Multi-area
  • Tracking
  • Single
  • Face Detection
Zoom điện tử
Yes (4.8x)
Lấy nét tay
Yes
Phạm vi lấy nét bình thường
50 cm (19.69)
Phạm vi lấy nét Macro
3 cm (1.18)

Màn hình - Khung ngắm

Khớp nối màn hình
Fixed
Kích thước màn hình
2.7
Số điểm ảnh
230,000
Màn hình cảm ứng
No
Live view
Yes
Loại khung ngắm
None

Tính năng chụp ảnh

Tốc độ màn trập tối thiểu
8 sec
Tốc độ màn trập tối đa
1/2000 sec
Chế độ ưu tiên khẩu độ
No
Chế độ ưu tiên màn trập
No
Phơi sáng thủ công
Yes
Chế độ chủ đề / cảnh
Yes
Đèn flash trong
Yes
Phạm vi đèn flash
3.50 m
Đèn flash ngoài
No
Chế độ đèn flash
Auto, On, Off, Red-Eye, Slow Sync
Chế độ chụp liên tục
1.0 fps
Hẹn giờ chụp
Yes (2, 10 or Custom)
Chế độ đo sáng
  • Multi
  • Center-weighted
  • Spot
Chế độ bù sáng
±2 (at 1/3 EV steps)
Chụp cân bằng trắng mở rộng
No

Tính năng quay phim

Độ phân giải
1280 x 720 (30 fps), 640 x 480 (30fps)
Định dạng video
Motion JPEG
Ghi âm
Mono

Lưu trữ

Thẻ nhớ hỗ trợ
SD/SDHC card, Internal
Bộ nhớ trong
40 MB Internal

Kết nối

USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
Yes (type D)
Điều khiển từ xa
No

Thông số vật lý

Chống chịu thời tiết
Yes
Pin
Lithium-Ion DB-100 rechargeable battery & charger
Trọng lượng (bao gồm pin)
156 g (0.34 lb / 5.50 oz)
Kích thước
100 x 55 x 21 mm (3.94 x 2.17 x 0.83)

Tính năng khác

GPS
None