Ricoh GXR P10 28-300mm F3.5-5.6 VC

Ngày ra mắt:
07-tháng 05-2010
10 megapixels | 3″ screen | 28 – 300 mm (10.7×)
Danh mục: Thương hiệu:
Ngày ra mắt:
07-tháng 05-2010

Thông tin cơ bản

Kiểu máy
Rangefinder-style mirrorless

Cảm biến

Độ phân giải tối đa
3648 x 2736
Độ phân giải tùy chọn
3648 x 2432, 3648 x 2048, 2736 x 2736, 3264 x 1840, 3264 x 2448, 3264 x 2176, 2448 x 2448, 2592 x 1944, 2048 x 1536, 1280 x 960, 640 x 480
Tỉ lệ khung hình
1:1, 4:3, 3:2, 16:9
Điểm ảnh hiệu quả
10 megapixels
Điểm ảnh tổng
11 megapixels
Kích thước cảm biến
1/2.3" (6.17 x 4.55 mm)
Loại cảm biến
BSI-CMOS
Chip xử lý hình ảnh
Smooth Imaging Engine IV

Hình ảnh

Độ nhạy sáng
Auto, Auto-Hi, 100, 200, 400, 800,1600, 3200
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
5
Cân bằng trắng thủ công
Yes
Ổn định hình ảnh
Sensor-shift
Định dạng không nén
RAW
Chất lượng JPEG
Normal, Fine

Quang học & Lấy nét

Độ dài tiêu cự
28–300 mm
Zoom quang học
10.7×
Mở khẩu tối đa
F3.5–5.6
Lấy nét tự động
  • Contrast Detect (sensor)
  • Single
  • Live View
Zoom điện tử
Yes (4x)
Lấy nét tay
Yes
Phạm vi lấy nét bình thường
30 cm (11.81)
Phạm vi lấy nét Macro
1 cm (0.39)

Màn hình - Khung ngắm

Khớp nối màn hình
Fixed
Kích thước màn hình
3
Số điểm ảnh
920,000
Màn hình cảm ứng
No
Live view
Yes
Loại khung ngắm
Electronic (optional)

Tính năng chụp ảnh

Tốc độ màn trập tối thiểu
30 sec
Tốc độ màn trập tối đa
1/2000 sec
Chế độ ưu tiên khẩu độ
Yes
Chế độ ưu tiên màn trập
Yes
Phơi sáng thủ công
Yes
Chế độ chủ đề / cảnh
No
Đèn flash trong
Yes (Pop-up)
Phạm vi đèn flash
4.50 m
Đèn flash ngoài
Yes (Hot-shoe)
Chế độ đèn flash
Auto, On, Off, Red-Eye, Slow Sync, Manual
Chế độ chụp liên tục
5.0 fps
Hẹn giờ chụp
Yes (2 or 10 sec, 10 sec (3 images) )
Chế độ đo sáng
  • Multi
  • Center-weighted
  • Spot
Chế độ bù sáng
±4 (at 1/3 EV, 1/2 EV steps)

Tính năng quay phim

Độ phân giải
1280 x 720 (30 fps), 640 x 480 (30 fps), 320 x 240 (30 fps)
Định dạng video
Motion JPEG
Ghi âm
Mono

Lưu trữ

Thẻ nhớ hỗ trợ
SD/SDHC, Internal
Bộ nhớ trong
86 MB Internal

Kết nối

USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
Yes
Điều khiển từ xa
Yes

Thông số vật lý

Chống chịu thời tiết
No
Trọng lượng (bao gồm pin)
367 g (0.81 lb / 12.95 oz)
Kích thước
114 x 58 x 50 mm (4.49 x 2.28 x 1.97)

Tính năng khác

Quay timelapse
Yes
GPS
None
Cảm biến định hướng
Yes