Ricoh GR

Ngày ra mắt:
17-tháng 04-2013
16 megapixels | 3″ screen | 28 mm
Danh mục: Thương hiệu:
Ngày ra mắt:
17-tháng 04-2013

Thông tin cơ bản

Kiểu máy
Large sensor compact

Cảm biến

Độ phân giải tối đa
4928 x 3264
Độ phân giải tùy chọn
4352 x 3264, 3264 x 3264, 3936 x 2608, 3488 x 2608, 2608 x 2608, 2912 x 1936, 2592 x 1936, 1936×1936, 1280 x 864, 1152 x 864, 864 x 864
Tỉ lệ khung hình
1:1, 4:3, 3:2
Điểm ảnh hiệu quả
16 megapixels
Kích thước cảm biến
APS-C (23.7 x 15.7 mm)
Loại cảm biến
CMOS

Hình ảnh

Độ nhạy sáng
Auto, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800, 16000, 25600
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
9
Cân bằng trắng thủ công
Yes
Ổn định hình ảnh
No
Định dạng không nén
RAW

Quang học & Lấy nét

Độ dài tiêu cự
28 mm
Zoom quang học
1×
Mở khẩu tối đa
F2.8
Lấy nét tự động
  • Contrast Detect (sensor)
  • Multi-area
  • Selective single-point
  • Single
  • Continuous
  • Live View
Zoom điện tử
No
Lấy nét tay
Yes

Màn hình - Khung ngắm

Khớp nối màn hình
Fixed
Kích thước màn hình
3
Số điểm ảnh
1,230,000
Màn hình cảm ứng
No
Loại
TFT LCD
Live view
Yes
Loại khung ngắm
Optical (optional)

Tính năng chụp ảnh

Tốc độ màn trập tối thiểu
300 sec
Tốc độ màn trập tối đa
1/4000 sec
Chế độ ưu tiên khẩu độ
Yes
Chế độ ưu tiên màn trập
Yes
Phơi sáng thủ công
Yes
Chế độ chủ đề / cảnh
No
Đèn flash trong
Yes (Pop-up)
Phạm vi đèn flash
5.40 m (at ISO 100)
Đèn flash ngoài
Yes (via hot-shoe)
Chế độ chụp liên tục
4.0 fps
Hẹn giờ chụp
Yes
Chế độ đo sáng
  • Multi
  • Center-weighted
  • Spot
Chế độ bù sáng
±4 (at 1/3 EV steps)
Chụp phơi sáng mở rộng
±2 (3 frames at 1/3 EV, 1/2 EV steps)
Chụp cân bằng trắng mở rộng
Yes (+/- 8 steps B-A axis or G-M axis)

Tính năng quay phim

Độ phân giải
1920 x 1080 (30, 25, 24 fps), 1280 x 720 ( 60, 50, 30, 25, 24 fps), 640 x 480 (30, 25, 24 fps)
Định dạng video
MPEG-4
Ghi âm
Mono
Loa ngoài
Mono

Lưu trữ

Thẻ nhớ hỗ trợ
SD, SDHC, SDXC
Bộ nhớ trong
54 MB

Kết nối

USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
Yes

Thông số vật lý

Chống chịu thời tiết
No
Pin
Lithium-Ion DB65 rechargeable battery
Thời lượng pin (chụp ảnh)
290
Trọng lượng (bao gồm pin)
245 g (0.54 lb / 8.64 oz)
Kích thước
117 x 61 x 35 mm (4.61 x 2.4 x 1.38)

Tính năng khác

Quay timelapse
Yes
GPS
None