Ricoh GR II
Ngày ra mắt:
17-tháng 06-2015
16 megapixels | 3″ screen | 28 mm
Ngày ra mắt:
17-tháng 06-2015
Thông tin cơ bản
Kiểu máy
Large sensor compact
Cảm biến
Độ phân giải tối đa
4928 x 3264
Độ phân giải tùy chọn
3:2 (3936 x 2608, 2912 x 1936, 1280 x 864), 4:3 (4352 x 3264, 3488 x 2068, 2592 x 1936x 1152 x 864), 1:1 (3264 x 3264, 1936 x 1936, 864 x 864)
Tỉ lệ khung hình
1:1, 4:3, 3:2
Điểm ảnh hiệu quả
16 megapixels
Điểm ảnh tổng
17 megapixels
Kích thước cảm biến
APS-C (23.7 x 15.7 mm)
Loại cảm biến
CMOS
Chip xử lý hình ảnh
GR Engine V
Hình ảnh
Độ nhạy sáng
Auto, 100-25600
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
10
Cân bằng trắng thủ công
Yes
Ổn định hình ảnh
No
Định dạng không nén
RAW
Quang học & Lấy nét
Độ dài tiêu cự
28 mm
Zoom quang học
1×
Mở khẩu tối đa
F2.8–16
Lấy nét tự động
- Contrast Detect (sensor)
- Multi-area
- Center
- Selective single-point
- Tracking
- Single
- Continuous
- Face Detection
- Live View
Lấy nét tay
Yes
Phạm vi lấy nét bình thường
30 cm (11.81″)
Phạm vi lấy nét Macro
10 cm (3.94″)
Số điểm lấy nét
9
Màn hình - Khung ngắm
Khớp nối màn hình
Fixed
Kích thước màn hình
3″
Số điểm ảnh
1,230,000
Màn hình cảm ứng
No
Loại
TFT LCD
Live view
Yes
Loại khung ngắm
Optical (optional)
Tính năng chụp ảnh
Tốc độ màn trập tối thiểu
300 sec
Tốc độ màn trập tối đa
1/4000 sec
Chế độ ưu tiên khẩu độ
Yes
Chế độ ưu tiên màn trập
Yes
Phơi sáng thủ công
Yes
Đèn flash trong
Yes
Phạm vi đèn flash
3.00 m (at Auto ISO)
Đèn flash ngoài
Yes (via hot shoe)
Chế độ đèn flash
Auto, Flash On, Flash Synchro., Manual Flash, Red-Eye Flash Auto, Red-Eye Flash On, Red-Eye Flash Synchro, Wireless
Chế độ chụp liên tục
4.0 fps
Hẹn giờ chụp
Yes
Chế độ đo sáng
- Multi
- Center-weighted
- Spot
Chế độ bù sáng
±4 (at 1/3 EV steps)
Chụp phơi sáng mở rộng
±4
Chụp cân bằng trắng mở rộng
Yes
Tính năng quay phim
Độ phân giải
1920 x 1080 (30p, 25p, 24p), 1280 x 720 (60p, 50p, 30p, 25p, 24p), 640 x 480 (30p, 25p, 24p)
Định dạng video
MPEG-4, H.264
Ghi âm
Stereo
Loa ngoài
Mono
Lưu trữ
Thẻ nhớ hỗ trợ
SD/SDHC/SDXC
Bộ nhớ trong
54MB
Kết nối
USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
Yes
Cổng gắn mic ngoài
No
Cổng gắn tai nghe
No
Wifi
802.11b/g/n with NFC
Điều khiển từ xa
Yes (wired or via smartphone)
Thông số vật lý
Chống chịu thời tiết
No
Pin
DB-65 lithium-ion battery & charger
Thời lượng pin (chụp ảnh)
320
Trọng lượng (bao gồm pin)
251 g (0.55 lb / 8.85 oz)
Kích thước
117 x 63 x 35 mm (4.61 x 2.48 x 1.38″)
Tính năng khác
GPS
None
Cảm biến định hướng
Yes