Ricoh GR Digital

Ngày ra mắt:
13-tháng 09-2005
8 megapixels | 2.5″ screen | 28 mm
Danh mục: Thương hiệu:
Ngày ra mắt:
13-tháng 09-2005

Thông tin cơ bản

Kiểu máy
Compact

Cảm biến

Độ phân giải tối đa
3264 x 2448
Độ phân giải tùy chọn
2592 x 1944, 2048 x 1536, 1280 x 960, 640 x 480
Tỉ lệ khung hình
4:3, 3:2
Điểm ảnh hiệu quả
8 megapixels
Điểm ảnh tổng
9 megapixels
Kích thước cảm biến
1/1.8" (7.144 x 5.358 mm)
Loại cảm biến
CCD

Hình ảnh

Độ nhạy sáng
Auto, 64, 100, 200, 400, 800, 1600
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
6
Cân bằng trắng thủ công
Yes
Ổn định hình ảnh
No
Định dạng không nén
Unknown
Chất lượng JPEG
Economy, Normal, Fine

Quang học & Lấy nét

Độ dài tiêu cự
28 mm
Zoom quang học
1×
Mở khẩu tối đa
F2.4
Lấy nét tự động
  • Contrast Detect (sensor)
  • Single
  • Live View
Zoom điện tử
Yes (4x)
Lấy nét tay
Yes
Phạm vi lấy nét bình thường
30 cm (11.81)
Phạm vi lấy nét Macro
2 cm (0.79)

Màn hình - Khung ngắm

Khớp nối màn hình
No
Kích thước màn hình
2.5
Số điểm ảnh
210,000
Màn hình cảm ứng
No
Live view
Yes
Loại khung ngắm
Optical (optional)

Tính năng chụp ảnh

Tốc độ màn trập tối thiểu
180 sec
Tốc độ màn trập tối đa
1/2000 sec
Chế độ ưu tiên khẩu độ
Yes
Chế độ ưu tiên màn trập
No
Phơi sáng thủ công
Yes
Đèn flash trong
Yes (Pop-up)
Phạm vi đèn flash
3.00 m
Đèn flash ngoài
Yes (Hot-shoe)
Chế độ đèn flash
Auto, On, Off, Red-Eye, Slow Sync, Manual
Hẹn giờ chụp
Yes (2 or 10 sec)
Chế độ bù sáng
±2 (at 1/3 EV steps)

Tính năng quay phim

Độ phân giải
320 x 240 (30 fps), 160 x 120 (30 fps)
Ghi âm
None

Lưu trữ

Thẻ nhớ hỗ trợ
SD/MMC card, Internal
Bộ nhớ trong
26 MB Internal

Kết nối

USB
USB 1.0 (1.5 Mbit/sec)
HDMI
No
Điều khiển từ xa
No

Thông số vật lý

Chống chịu thời tiết
No
Trọng lượng (bao gồm pin)
200 g (0.44 lb / 7.05 oz)
Kích thước
107 x 25 x 58 mm (4.21 x 0.98 x 2.28)

Tính năng khác

Quay timelapse
Yes
GPS
None
Cảm biến định hướng
No