Ricoh GR Digital III

Ngày ra mắt:
27-tháng 07-2009
10 megapixels | 3″ screen | 28 mm
Danh mục: Thương hiệu:
Ngày ra mắt:
27-tháng 07-2009

Thông tin cơ bản

Kiểu máy
Compact

Cảm biến

Độ phân giải tối đa
3648 x 2736
Độ phân giải tùy chọn
3648 x 2432, 2736 x 2736, 3264 x 2448, 2592 x 1944, 2048 x 1536, 1280 x 960, 640 x 480
Tỉ lệ khung hình
1:1, 4:3, 3:2
Điểm ảnh hiệu quả
10 megapixels
Điểm ảnh tổng
10 megapixels
Kích thước cảm biến
1/1.7" (7.44 x 5.58 mm)
Loại cảm biến
CCD
Chip xử lý hình ảnh
GR engine III

Hình ảnh

Độ nhạy sáng
Auto, 64, 100, 200, 400, 800, 1600
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
5
Cân bằng trắng thủ công
Yes
Ổn định hình ảnh
No
Định dạng không nén
RAW
Chất lượng JPEG
Economy, Normal, Fine

Quang học & Lấy nét

Độ dài tiêu cự
28 mm
Zoom quang học
1×
Mở khẩu tối đa
F1.9
Lấy nét tự động
  • Contrast Detect (sensor)
  • Multi-area
  • Single
  • Live View
Zoom điện tử
Yes (4x)
Lấy nét tay
Yes
Phạm vi lấy nét bình thường
30 cm (11.81)
Phạm vi lấy nét Macro
1 cm (0.39)

Màn hình - Khung ngắm

Khớp nối màn hình
Fixed
Kích thước màn hình
3
Số điểm ảnh
920,000
Màn hình cảm ứng
No
Live view
Yes
Loại khung ngắm
Optical (optional)

Tính năng chụp ảnh

Tốc độ màn trập tối thiểu
1 sec
Tốc độ màn trập tối đa
1/2000 sec
Chế độ ưu tiên khẩu độ
Yes
Chế độ ưu tiên màn trập
Yes
Phơi sáng thủ công
Yes
Chế độ chủ đề / cảnh
Yes
Đèn flash trong
Yes (Pop-up)
Phạm vi đèn flash
3.00 m
Đèn flash ngoài
Yes (Hot-shoe)
Chế độ đèn flash
Auto, On, Off, Red-Eye, Slow Sync, Manual
Hẹn giờ chụp
Yes (2 or 10 sec)
Chế độ đo sáng
  • Multi
  • Center-weighted
  • Spot
Chế độ bù sáng
±2 (at 1/3 EV steps)

Tính năng quay phim

Độ phân giải
640 x 480 (30, 15 fps), 320 x 240 (30, 15 fps)
Ghi âm
Mono

Lưu trữ

Thẻ nhớ hỗ trợ
SD/SDHC, Internal
Bộ nhớ trong
88 MB Internal

Kết nối

USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
No

Thông số vật lý

Chống chịu thời tiết
No
Trọng lượng (bao gồm pin)
208 g (0.46 lb / 7.34 oz)
Kích thước
109 x 59 x 26 mm (4.29 x 2.32 x 1.02)

Tính năng khác

Quay timelapse
Yes
GPS
None
Cảm biến định hướng
Yes