Ricoh G700SE

Ngày ra mắt:
13-tháng 10-2010
12 megapixels | 3″ screen | 28 – 140 mm (5×)
Danh mục: Thương hiệu:
Ngày ra mắt:
13-tháng 10-2010

Thông tin cơ bản

Kiểu máy
Compact

Cảm biến

Độ phân giải tối đa
4000 x 3000
Tỉ lệ khung hình
4:3, 3:2
Điểm ảnh hiệu quả
12 megapixels
Điểm ảnh tổng
12 megapixels
Kích thước cảm biến
1/2.3" (6.17 x 4.55 mm)
Loại cảm biến
CCD

Hình ảnh

Độ nhạy sáng
Auto, 64, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
5
Cân bằng trắng thủ công
Yes
Ổn định hình ảnh
No
Định dạng không nén
No
Chất lượng JPEG
Fine, Normal

Quang học & Lấy nét

Độ dài tiêu cự
28–140 mm
Zoom quang học
5×
Mở khẩu tối đa
F3.5–5.5
Lấy nét tự động
  • Contrast Detect (sensor)
  • Multi-area
  • Single
  • Live View
Zoom điện tử
Yes (4 x)
Lấy nét tay
Yes
Phạm vi lấy nét bình thường
30 cm (11.81)
Phạm vi lấy nét Macro
1 cm (0.39)

Màn hình - Khung ngắm

Khớp nối màn hình
No
Kích thước màn hình
3
Số điểm ảnh
920,000
Màn hình cảm ứng
No
Live view
Yes
Loại khung ngắm
None

Tính năng chụp ảnh

Tốc độ màn trập tối thiểu
8 sec
Tốc độ màn trập tối đa
1/1500 sec
Chế độ ưu tiên khẩu độ
No
Chế độ ưu tiên màn trập
No
Đèn flash trong
Yes
Phạm vi đèn flash
10.00 m (Auto ISO)
Đèn flash ngoài
Yes (hot-shoe)
Chế độ đèn flash
Auto, On, Off, Auto red-eye, Slow Sync
Hẹn giờ chụp
Yes (2 or 10 sec)
Chế độ bù sáng
±2 (at 1/3 EV steps)

Tính năng quay phim

Độ phân giải
640 x 480, 320 x 240
Ghi âm
None

Lưu trữ

Thẻ nhớ hỗ trợ
SD/SDHC, Internal
Bộ nhớ trong
52 MB Internal

Kết nối

USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
No
Điều khiển từ xa
No

Thông số vật lý

Chống chịu thời tiết
Yes (waterproof, dust resistance and shock resistance )
Pin
Lithium-Ion (DB-60) & charger
Trọng lượng (bao gồm pin)
307 g (0.68 lb / 10.83 oz)
Kích thước
117 x 68 x 32 mm (4.61 x 2.68 x 1.26)

Tính năng khác

Quay timelapse
Yes (5 sec - 3 hours)
GPS
Optional
Cảm biến định hướng
No