Ricoh Caplio GX100

Ngày ra mắt:
28-tháng 03-2007
10 megapixels | 2.5″ screen | 24 – 72 mm (3×)
Danh mục: Thương hiệu:
Ngày ra mắt:
28-tháng 03-2007

Thông tin cơ bản

Kiểu máy
Compact

Cảm biến

Độ phân giải tối đa
3648 x 2736
Độ phân giải tùy chọn
3264 x 2448, 2592 x 1944, 2048 x 1536, 1280 x 960, 640 x 480
Tỉ lệ khung hình
4:3, 3:2, 1:1
Điểm ảnh hiệu quả
10 megapixels
Điểm ảnh tổng
10 megapixels
Kích thước cảm biến
1/1.75" (7.36 x 5.52 mm)
Loại cảm biến
CCD

Hình ảnh

Độ nhạy sáng
Auto, 80, 100, 200, 400, 800, 1600
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
5
Cân bằng trắng thủ công
Yes
Ổn định hình ảnh
Sensor-shift
Chất lượng JPEG
Economy, Normal, Fine

Quang học & Lấy nét

Độ dài tiêu cự
24–72 mm
Zoom quang học
3×
Mở khẩu tối đa
F2.5–4.4
Lấy nét tự động
  • Contrast Detect (sensor)
  • Single
  • Live View
Zoom điện tử
Yes (4x)
Lấy nét tay
Yes
Phạm vi lấy nét bình thường
30 cm (11.81)
Phạm vi lấy nét Macro
1 cm (0.39)

Màn hình - Khung ngắm

Kích thước màn hình
2.5
Số điểm ảnh
230,000
Màn hình cảm ứng
No
Live view
Yes
Loại khung ngắm
Electronic

Tính năng chụp ảnh

Tốc độ màn trập tối thiểu
180 sec
Tốc độ màn trập tối đa
1/2000 sec
Chế độ ưu tiên khẩu độ
Yes
Chế độ ưu tiên màn trập
No
Đèn flash trong
Yes
Phạm vi đèn flash
5.00 m
Đèn flash ngoài
Yes (hot-shoe)
Chế độ đèn flash
Auto, On, Off, Auto red-eye, Slow Sync
Hẹn giờ chụp
Yes (2 or 10 sec)
Chế độ bù sáng
±2 (at 1/3 EV steps)

Tính năng quay phim

Độ phân giải
640 x 480, 320 x 240 @ 15/30 fps

Lưu trữ

Thẻ nhớ hỗ trợ
SD/SDHC/MMC card, Internal
Bộ nhớ trong
26 MB Internal

Kết nối

USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
No
Điều khiển từ xa
Yes

Thông số vật lý

Chống chịu thời tiết
No
Trọng lượng (bao gồm pin)
260 g (0.57 lb / 9.17 oz)
Kích thước
112 x 58 x 25 mm (4.41 x 2.28 x 0.98)

Tính năng khác

Quay timelapse
Yes
Cảm biến định hướng
No