Pentax Optio WPi

Ngày ra mắt:
31-tháng 08-2005
6 megapixels | 2″ screen | 38 – 114 mm (3×)
Danh mục: Thương hiệu:
Ngày ra mắt:
31-tháng 08-2005

Thông tin cơ bản

Kiểu máy
Compact

Cảm biến

Độ phân giải tối đa
2816 x 2112
Độ phân giải tùy chọn
2560 x 1920, 2304 x 1728, 2048 x 1536, 1600 x 1200, 1024 x 768, 640 x 480
Tỉ lệ khung hình
4:3
Điểm ảnh hiệu quả
6 megapixels
Điểm ảnh tổng
6 megapixels
Kích thước cảm biến
1/2.5" (5.744 x 4.308 mm)
Loại cảm biến
CCD

Hình ảnh

Độ nhạy sáng
Auto, 64, 100, 200, 400
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
5
Cân bằng trắng thủ công
Yes
Ổn định hình ảnh
No
Định dạng không nén
No
Chất lượng JPEG
Normal, Fine, Superfine

Quang học & Lấy nét

Độ dài tiêu cự
38–114 mm
Zoom quang học
3×
Mở khẩu tối đa
F3.3–4
Lấy nét tự động
  • Contrast Detect (sensor)
  • Single
  • Live View
Zoom điện tử
Yes (4 x)
Lấy nét tay
Yes
Phạm vi lấy nét bình thường
40 cm (15.75)
Phạm vi lấy nét Macro
1 cm (0.39)

Màn hình - Khung ngắm

Kích thước màn hình
2
Số điểm ảnh
115,000
Màn hình cảm ứng
No
Live view
Yes
Loại khung ngắm
None

Tính năng chụp ảnh

Tốc độ màn trập tối thiểu
4 sec
Tốc độ màn trập tối đa
1/2000 sec
Chế độ ưu tiên khẩu độ
No
Chế độ ưu tiên màn trập
No
Đèn flash trong
Yes
Phạm vi đèn flash
3.10 m
Đèn flash ngoài
No
Chế độ đèn flash
Auto, On, Off, Red-eye reduction
Hẹn giờ chụp
Yes
Chế độ bù sáng
±2 (at 1/3 EV steps)

Tính năng quay phim

Độ phân giải
320 x 240 @ 30/15 fps

Lưu trữ

Thẻ nhớ hỗ trợ
SD/MMC card, Internal
Bộ nhớ trong
10.5 MB Internal

Kết nối

USB
USB 1.0 (1.5 Mbit/sec)
HDMI
No
Điều khiển từ xa
No

Thông số vật lý

Chống chịu thời tiết
Yes
Pin
Lithium-Ion rechargeable
Trọng lượng (bao gồm pin)
135 g (0.30 lb / 4.76 oz)
Kích thước
102 x 51 x 22 mm (4.02 x 2.01 x 0.87)

Tính năng khác

Quay timelapse
No
Cảm biến định hướng
No