Pentax Optio VS20
Ngày ra mắt:
25-tháng 01-2012
16 megapixels | 3″ screen | 28 – 560 mm (20×)
Ngày ra mắt:
25-tháng 01-2012
Thông tin cơ bản
Kiểu máy
Compact
Cảm biến
Độ phân giải tối đa
4608 x 3456
Độ phân giải tùy chọn
3456 x 3456, 4608 x 2592, 3072 x 2304, 1920 x 1080, 640 x 480
Tỉ lệ khung hình
1:1, 4:3, 16:9
Điểm ảnh hiệu quả
16 megapixels
Điểm ảnh tổng
17 megapixels
Kích thước cảm biến
1/2.33" (6.08 x 4.56 mm)
Loại cảm biến
CCD
Hình ảnh
Độ nhạy sáng
Auto (100-1600), 100, 200, 400,800, 1600, 3200, 6400
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
4
Cân bằng trắng thủ công
Yes (1)
Ổn định hình ảnh
Sensor-shift
Định dạng không nén
No
Chất lượng JPEG
Best, Better, Good
Quang học & Lấy nét
Độ dài tiêu cự
28–560 mm
Zoom quang học
20×
Mở khẩu tối đa
F3.1–4.8
Lấy nét tự động
- Contrast Detect (sensor)
- Multi-area
- Selective single-point
- Tracking
- Single
- Live View
Zoom điện tử
Yes (7.2x)
Lấy nét tay
Yes
Phạm vi lấy nét bình thường
40 cm (15.75″)
Phạm vi lấy nét Macro
3 cm (1.18″)
Số điểm lấy nét
3
Màn hình - Khung ngắm
Khớp nối màn hình
Fixed
Kích thước màn hình
3″
Số điểm ảnh
460,000
Màn hình cảm ứng
No
Loại
TFT color LCD with Anti-reflective coating
Live view
Yes
Loại khung ngắm
None
Tính năng chụp ảnh
Tốc độ màn trập tối thiểu
4 sec
Tốc độ màn trập tối đa
1/2500 sec
Chế độ ưu tiên khẩu độ
No
Chế độ ưu tiên màn trập
No
Phơi sáng thủ công
No
Chế độ chủ đề / cảnh
Yes
Đèn flash trong
Yes
Phạm vi đèn flash
2.80 m
Đèn flash ngoài
No
Chế độ đèn flash
Auto, On, Off, Red-eye, Soft
Chế độ chụp liên tục
1.0 fps
Hẹn giờ chụp
Yes (2 or 10 sec)
Chế độ đo sáng
- Multi
- Center-weighted
- Spot
Chế độ bù sáng
±2 (at 1/3 EV steps)
Chụp cân bằng trắng mở rộng
No
Tính năng quay phim
Độ phân giải
1280 x 720 (30, 15 fps), 640 x 480 (30, 15 fps), 320 x 240 (30, 15 fps)
Định dạng video
Motion JPEG
Ghi âm
Mono
Loa ngoài
Mono
Lưu trữ
Thẻ nhớ hỗ trợ
SD/SDHC/SDXC, Internal
Bộ nhớ trong
16 MB Internal
Kết nối
USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
No
Điều khiển từ xa
Yes (Optional O-RC1)
Thông số vật lý
Chống chịu thời tiết
No
Pin
Lithium-Ion D-LI122 rechargeable battery & charger
Trọng lượng (bao gồm pin)
235 g (0.52 lb / 8.29 oz)
Kích thước
111 x 61 x 38 mm (4.37 x 2.4 x 1.5″)
Tính năng khác
Quay timelapse
No
GPS
None
Cảm biến định hướng
Yes