Pentax Optio P80
Ngày ra mắt:
05-tháng 08-2009
12 megapixels | 2.7″ screen | 28 – 110 mm (4×)
Ngày ra mắt:
05-tháng 08-2009
Thông tin cơ bản
Kiểu máy
Compact
Cảm biến
Độ phân giải tối đa
4000 x 3000
Độ phân giải tùy chọn
3072 x 2304, 2592 x 1944, 2048 x 1536, 1920 x 1080, 1024 x 768
Tỉ lệ khung hình
4:3, 16:9
Điểm ảnh hiệu quả
12 megapixels
Điểm ảnh tổng
12 megapixels
Kích thước cảm biến
1/2.3" (6.17 x 4.55 mm)
Loại cảm biến
CCD
Chip xử lý hình ảnh
Prime
Hình ảnh
Độ nhạy sáng
Auto (64-6400)
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
6
Cân bằng trắng thủ công
Yes
Ổn định hình ảnh
No
Định dạng không nén
No
Quang học & Lấy nét
Độ dài tiêu cự
27.5–110 mm
Zoom quang học
4×
Mở khẩu tối đa
F2.6–5.8
Lấy nét tự động
- Contrast Detect (sensor)
- Single
- Live View
Zoom điện tử
Yes (6.3x)
Lấy nét tay
Yes
Phạm vi lấy nét bình thường
40 cm (15.75″)
Phạm vi lấy nét Macro
10 cm (3.94″)
Số điểm lấy nét
9
Màn hình - Khung ngắm
Khớp nối màn hình
Fixed
Kích thước màn hình
2.7″
Số điểm ảnh
230,000
Màn hình cảm ứng
No
Live view
No
Loại khung ngắm
None
Tính năng chụp ảnh
Tốc độ màn trập tối thiểu
4 sec
Tốc độ màn trập tối đa
1/1000 sec
Chế độ ưu tiên khẩu độ
No
Chế độ ưu tiên màn trập
No
Phơi sáng thủ công
No
Chế độ chủ đề / cảnh
Yes
Đèn flash trong
Yes
Phạm vi đèn flash
4.60 m
Đèn flash ngoài
No
Chế độ chụp liên tục
3.2 fps
Hẹn giờ chụp
Yes (2 or 10 sec)
Chế độ đo sáng
- Multi
- Center-weighted
- Spot
Chế độ bù sáng
±2 (at 1/3 EV steps)
Tính năng quay phim
Độ phân giải
1280 x 720 (30 fps), 848 x 480 (30 fps), 640 x 480 (30 fps), 320 x 240 (30, 15 fps)
Định dạng video
Motion JPEG
Ghi âm
Mono
Lưu trữ
Thẻ nhớ hỗ trợ
SD/SDHC, Internal
Bộ nhớ trong
33.6 MB
Kết nối
USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
Yes
Thông số vật lý
Chống chịu thời tiết
No
Pin
Lithium-Ion D-LI88 rechargeable battery & charger
Trọng lượng (bao gồm pin)
125 g (0.28 lb / 4.41 oz)
Kích thước
102 x 59 x 25 mm (4.02 x 2.32 x 0.98″)