Pentax Optio H90

Ngày ra mắt:
25-tháng 01-2010
12 megapixels | 2.7″ screen | 28 – 140 mm (5×)
Danh mục: Thương hiệu:
Ngày ra mắt:
25-tháng 01-2010

Thông tin cơ bản

Kiểu máy
Compact

Cảm biến

Độ phân giải tối đa
4000 x 3000
Độ phân giải tùy chọn
4000 x 2256, 3072 x 2304, 3072 x 1728, 2592 x 1944, 2592 x 1464, 2048 x 1536, 1920 x 1080, 1024 x 768, 640 x 480
Tỉ lệ khung hình
4:3, 16:9
Điểm ảnh hiệu quả
12 megapixels
Điểm ảnh tổng
12 megapixels
Kích thước cảm biến
1/2.3" (6.17 x 4.55 mm)
Loại cảm biến
CCD
Chip xử lý hình ảnh
Prime

Hình ảnh

Độ nhạy sáng
Auto (80-6400)
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
4
Cân bằng trắng thủ công
Yes
Ổn định hình ảnh
Sensor-shift
Định dạng không nén
No

Quang học & Lấy nét

Độ dài tiêu cự
28–140 mm
Zoom quang học
5×
Mở khẩu tối đa
F3.5–5.9
Lấy nét tự động
  • Contrast Detect (sensor)
  • Multi-area
  • Tracking
  • Single
  • Live View
Zoom điện tử
Yes (up to 6.25x)
Lấy nét tay
Yes
Phạm vi lấy nét bình thường
40 cm (15.75)
Phạm vi lấy nét Macro
10 cm (3.94)
Số điểm lấy nét
9

Màn hình - Khung ngắm

Khớp nối màn hình
Fixed
Kích thước màn hình
2.7
Số điểm ảnh
230,000
Màn hình cảm ứng
No
Live view
Yes
Loại khung ngắm
None

Tính năng chụp ảnh

Tốc độ màn trập tối thiểu
4 sec
Tốc độ màn trập tối đa
1/2000 sec
Chế độ ưu tiên khẩu độ
No
Chế độ ưu tiên màn trập
No
Phơi sáng thủ công
No
Chế độ chủ đề / cảnh
Yes
Đèn flash trong
Yes
Phạm vi đèn flash
4.00 m
Đèn flash ngoài
No
Chế độ đèn flash
Auto, On, Off, Red-eye, Soft
Chế độ chụp liên tục
1.0 fps
Hẹn giờ chụp
Yes (2 or 10 sec)
Chế độ đo sáng
  • Multi
  • Center-weighted
  • Spot
Chế độ bù sáng
±2 (at 1/3 EV steps)

Tính năng quay phim

Độ phân giải
1280 x 720 (30, 15 fps), 640 x 480 (30, 15 fps), 320 x 240 (30, 15 fps)
Định dạng video
Motion JPEG
Ghi âm
Mono
Loa ngoài
None

Lưu trữ

Thẻ nhớ hỗ trợ
SD/SDHC, Internal
Bộ nhớ trong
32.7 Internal

Kết nối

USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
No

Thông số vật lý

Chống chịu thời tiết
No
Pin
Lithium-Ion D-LI88 rechargeable battery & charger
Trọng lượng (bao gồm pin)
153 g (0.34 lb / 5.40 oz)
Kích thước
101 x 65 x 28 mm (3.98 x 2.56 x 1.1)

Tính năng khác

GPS
None
Cảm biến định hướng
Yes