Pentax Optio E90
Ngày ra mắt:
25-tháng 01-2010
10 megapixels | 2.7″ screen | 32 – 95 mm (3×)
Ngày ra mắt:
25-tháng 01-2010
Thông tin cơ bản
Kiểu máy
Compact
Cảm biến
Độ phân giải tối đa
3648 x 2736
Độ phân giải tùy chọn
3648 x 2052, 3072 x 2304, 2592 x 1944, 2048 x 1536, 1600 x 1200, 1024 x 768, 640 x 480
Tỉ lệ khung hình
4:3, 16:9
Điểm ảnh hiệu quả
10 megapixels
Điểm ảnh tổng
11 megapixels
Kích thước cảm biến
1/2.33" (6.08 x 4.56 mm)
Loại cảm biến
CCD
Chip xử lý hình ảnh
Prime
Hình ảnh
Độ nhạy sáng
Auto, 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200,
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
6
Cân bằng trắng thủ công
Yes
Ổn định hình ảnh
No
Định dạng không nén
No
Chất lượng JPEG
Normal, Fine, Superfine
Quang học & Lấy nét
Độ dài tiêu cự
31.5–94.5 mm
Zoom quang học
3×
Mở khẩu tối đa
F3.1–5.9
Lấy nét tự động
- Contrast Detect (sensor)
- Single
- Live View
Zoom điện tử
Yes (5.7x)
Lấy nét tay
No
Phạm vi lấy nét bình thường
50 cm (19.69″)
Phạm vi lấy nét Macro
6 cm (2.36″)
Số điểm lấy nét
3
Màn hình - Khung ngắm
Khớp nối màn hình
Fixed
Kích thước màn hình
2.7″
Số điểm ảnh
230,000
Màn hình cảm ứng
No
Live view
Yes
Loại khung ngắm
None
Tính năng chụp ảnh
Tốc độ màn trập tối thiểu
4 sec
Tốc độ màn trập tối đa
1/2000 sec
Chế độ ưu tiên khẩu độ
No
Chế độ ưu tiên màn trập
No
Phơi sáng thủ công
No
Chế độ chủ đề / cảnh
Yes
Đèn flash trong
Yes
Phạm vi đèn flash
3.50 m
Đèn flash ngoài
No
Hẹn giờ chụp
Yes (2 or 10 sec)
Chế độ đo sáng
- Multi
- Center-weighted
- Spot
Chế độ bù sáng
±2 (at 1/3 EV steps)
Tính năng quay phim
Độ phân giải
1280 x 720 (15 fps), 848 x 480 (30 fps), 640 x 480 (30 fps), 320 x 240 (30 fps)
Định dạng video
Motion JPEG
Ghi âm
Mono
Lưu trữ
Thẻ nhớ hỗ trợ
SD/SDHC, Internal
Bộ nhớ trong
6 MB
Kết nối
USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
No
Thông số vật lý
Chống chịu thời tiết
No
Pin
2 x AA batteries (Alkaline, Lithium or NiMH)
Trọng lượng (bao gồm pin)
145 g (0.32 lb / 5.11 oz)
Kích thước
102 x 59 x 25 mm (4.02 x 2.32 x 0.98″)