Pentax Optio A20

Ngày ra mắt:
21-tháng 08-2006
10 megapixels | 2.5″ screen | 38 – 114 mm (3×)
Danh mục: Thương hiệu:
Ngày ra mắt:
21-tháng 08-2006

Thông tin cơ bản

Kiểu máy
Compact

Cảm biến

Độ phân giải tối đa
3648 x 2736
Độ phân giải tùy chọn
3072 x 2736, 2592 x 1944, 2048 x 1536, 1600 x 1200, 1024 x 768, 640 x 480
Tỉ lệ khung hình
4:3
Điểm ảnh hiệu quả
10 megapixels
Điểm ảnh tổng
10 megapixels
Kích thước cảm biến
1/2.5" (5.744 x 4.308 mm)
Loại cảm biến
CCD

Hình ảnh

Độ nhạy sáng
Auto, 64, 100, 200, 400, 800
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
5
Cân bằng trắng thủ công
Yes
Ổn định hình ảnh
Sensor-shift
Định dạng không nén
No
Chất lượng JPEG
Normal, Fine, Superfine

Quang học & Lấy nét

Độ dài tiêu cự
38–114 mm
Zoom quang học
3×
Mở khẩu tối đa
F2.8–5.4
Lấy nét tự động
  • Contrast Detect (sensor)
  • Single
  • Live View
Zoom điện tử
Yes (4 x)
Lấy nét tay
Yes
Phạm vi lấy nét bình thường
35 cm (13.78)
Phạm vi lấy nét Macro
6 cm (2.36)

Màn hình - Khung ngắm

Kích thước màn hình
2.5
Số điểm ảnh
232,000
Màn hình cảm ứng
No
Live view
Yes
Loại khung ngắm
None

Tính năng chụp ảnh

Tốc độ màn trập tối thiểu
4 sec
Tốc độ màn trập tối đa
1/2000 sec
Chế độ ưu tiên khẩu độ
No
Chế độ ưu tiên màn trập
No
Đèn flash trong
Yes
Phạm vi đèn flash
7.10 m (Auto ISO)
Đèn flash ngoài
No
Chế độ đèn flash
Auto, On, Off, Red-eye reduction
Hẹn giờ chụp
Yes
Chế độ bù sáng
±2 (at 1/3 EV steps)

Tính năng quay phim

Độ phân giải
640 x 480, 320 x 240, 30 fps, MPEG-4
Định dạng video
MPEG-4

Lưu trữ

Thẻ nhớ hỗ trợ
SD/MMC card, Internal
Bộ nhớ trong
22 MB Internal

Kết nối

USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
No
Điều khiển từ xa
Yes (Optional)

Thông số vật lý

Chống chịu thời tiết
No
Pin
Lithium-Ion rechargeable
Trọng lượng (bao gồm pin)
145 g (0.32 lb / 5.11 oz)
Kích thước
89 x 55 x 23 mm (3.5 x 2.17 x 0.91)

Tính năng khác

Quay timelapse
No
Cảm biến định hướng
No