Pentax Optio A10
Ngày ra mắt:
03-tháng 01-2006
8 megapixels | 2.5″ screen | 38 – 114 mm (3×)
Ngày ra mắt:
03-tháng 01-2006
Thông tin cơ bản
Kiểu máy
Compact
Cảm biến
Độ phân giải tối đa
3264 x 2448
Độ phân giải tùy chọn
2592 x 1944, 2304 x 1728, 2048 x 1536, 1600 x 1200, 1024 x 768, 640 x 480
Tỉ lệ khung hình
4:3
Điểm ảnh hiệu quả
8 megapixels
Điểm ảnh tổng
8 megapixels
Kích thước cảm biến
1/1.8" (7.144 x 5.358 mm)
Loại cảm biến
CCD
Hình ảnh
Độ nhạy sáng
Auto, 50, 100, 200, 400
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
5
Cân bằng trắng thủ công
Yes
Ổn định hình ảnh
Sensor-shift
Định dạng không nén
No
Chất lượng JPEG
Normal, Fine, Superfine
Quang học & Lấy nét
Độ dài tiêu cự
38–114 mm
Zoom quang học
3×
Mở khẩu tối đa
F2.8–5.4
Lấy nét tự động
- Contrast Detect (sensor)
- Single
- Live View
Zoom điện tử
Yes (4 x)
Lấy nét tay
Yes
Phạm vi lấy nét bình thường
35 cm (13.78″)
Phạm vi lấy nét Macro
6 cm (2.36″)
Màn hình - Khung ngắm
Kích thước màn hình
2.5″
Số điểm ảnh
232,000
Màn hình cảm ứng
No
Live view
Yes
Loại khung ngắm
None
Tính năng chụp ảnh
Tốc độ màn trập tối thiểu
4 sec
Tốc độ màn trập tối đa
1/2000 sec
Chế độ ưu tiên khẩu độ
No
Chế độ ưu tiên màn trập
No
Đèn flash trong
Yes
Phạm vi đèn flash
5.00 m
Đèn flash ngoài
No
Chế độ đèn flash
Auto, On, Off, Red-eye reduction
Hẹn giờ chụp
Yes
Chế độ bù sáng
±2 (at 1/3 EV steps)
Tính năng quay phim
Độ phân giải
640 x 480, 320 x 240, 30 fps
Lưu trữ
Thẻ nhớ hỗ trợ
SD/MMC card, Internal
Bộ nhớ trong
24 MB Internal
Kết nối
USB
USB 1.0 (1.5 Mbit/sec)
HDMI
No
Điều khiển từ xa
No
Thông số vật lý
Chống chịu thời tiết
No
Pin
Lithium-Ion rechargeable
Trọng lượng (bao gồm pin)
145 g (0.32 lb / 5.11 oz)
Kích thước
89 x 55 x 23 mm (3.5 x 2.17 x 0.91″)
Tính năng khác
Quay timelapse
No
Cảm biến định hướng
No