PENTAX KF được thiết kế để mang lại hiệu suất hình ảnh ấn tượng trong một thân máy nhỏ gọn nhưng bền bỉ. Máy có khả năng hoạt động ổn định ngay cả trong điều kiện lạnh giá, chịu được nhiệt độ xuống đến -10°C (14°F), giúp người dùng yên tâm sử dụng trong nhiều môi trường thời tiết khác nhau.
Dù thuộc phân khúc tầm trung, PENTAX KF vẫn được trang bị nhiều tính năng cao cấp thường chỉ có trên các dòng máy cao hơn. Điển hình là kính ngắm quang học dạng lăng kính năm mặt (pentaprism) với độ phủ gần 100%, cùng hệ thống chống rung trong thân máy (IBIS) hỗ trợ bù rung lên đến 4.5 bước tốc độ màn trập, giúp cải thiện chất lượng ảnh chụp trong điều kiện thiếu sáng hoặc khi sử dụng ống kính tele.
Ngày ra mắt:
09-tháng 11-2022
Thông tin cơ bản
Cảm biến
Độ phân giải tối đa
6000 x 4000
Độ phân giải tùy chọn
4608 x 3072, 3072 x 2048, 1920 x 1280
Điểm ảnh hiệu quả
24 megapixels
Điểm ảnh tổng
25 megapixels
Kích thước cảm biến
APS-C (23.5 x 15.6 mm)
Chip xử lý hình ảnh
PRIME MII
Không gian màu
sRGB, AdobeRGB
Bộ lọc màu
Primary color filter
Hình ảnh
Độ nhạy sáng
Auto, 100-102400
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
8
Cân bằng trắng thủ công
Yes (3 slots)
Ổn định hình ảnh
Sensor-shift
Chất lượng JPEG
Best, better, good
Định dạng
JPEG (Exif v2.3)
Raw (PEF or DNG)
Quang học & Lấy nét
Lấy nét tự động
Contrast Detect (sensor)
Phase Detect
Multi-area
Center
Selective single-point
Tracking
Single
Continuous
Face Detection
Live View
Ngàm ống kính
Pentax KAF2
Hệ số phóng đại tiêu cự
1.5×
Màn hình - Khung ngắm
Khớp nối màn hình
Fully articulated
Loại khung ngắm
Optical (pentaprism)
Độ phóng đại khung ngắm
0.95× (0.63× 35mm equiv.)
Tính năng chụp ảnh
Tốc độ màn trập tối thiểu
30 sec
Tốc độ màn trập tối đa
1/6000 sec
Chế độ ưu tiên khẩu độ
Yes
Chế độ ưu tiên màn trập
Yes
Chế độ phơi sáng
Program
Shutter priority
Aperture priority
Shutter and aperture priority
Manual
Chế độ cảnh
Portrait
Landscape
Macro
Moving Object
Night Scene Portrait
Sunset
Blue Sky
Forest
Night Scene
Night Scene HDR
Night Snap
Food
Pet
Kids
Surf & Snow
Backlight Silhouette
Candlelight
Stage Lighting
Museum
Phạm vi đèn flash
12.00 m (at ISO 100)
Chế độ đèn flash
Auto, auto w/redeye reduction, flash on, flash + redeye reduction, slow sync, trailing curtain sync, manual
Tốc độ đồng bộ đèn
1/180 sec
Chế độ chụp
Single
Continuous
Self-timer
Remote control
Bracketing
Mirror-up
Multi-exposure
Interval shooting
Interval composite
Interval movie
Star stream
Chế độ chụp liên tục
6.0 fps
Hẹn giờ chụp
Yes (2 or 12 secs, continuous)
Chế độ đo sáng
Multi
Center-weighted
Spot
Chế độ bù sáng
±5 (at 1/3 EV, 1/2 EV steps)
Chụp phơi sáng mở rộng
±5 (2, 3, 5 frames )
Tính năng quay phim
Độ phân giải
1920 x 1080 (60i, 50i, 30p, 25p, 24p), 1280 x 720 (60p, 50p)
Định dạng video
MPEG-4, H.264
Lưu trữ
Thẻ nhớ hỗ trợ
SD/SDHC/SDXC (UHS-I compatible)
Kết nối
USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
Điều khiển từ xa
Yes (wired or wireless)
Thông số vật lý
Pin
D-LI109 lithium-ion battery & charger
Thời lượng pin (chụp ảnh)
410
Trọng lượng (bao gồm pin)
688 g (1.52 lb / 24.27 oz)
Kích thước
126 x 93 x 74 mm (4.94 x 3.66 x 2.91″)
Tính năng khác