Panasonic Lumix DC-FZ80D (Lumix DC-FZ82D / Lumix DC-FZ85D)

Ngày ra mắt:
02-tháng 07-2024
18 megapixels | 3″ screen | 20 – 1200 mm (60×)
Danh mục: Thương hiệu:
Ngày ra mắt:
02-tháng 07-2024

Thông tin cơ bản

Kiểu máy
SLR-like (bridge)

Cảm biến

Độ phân giải tối đa
4896 x 3672
Tỉ lệ khung hình
4:3
Điểm ảnh hiệu quả
18 megapixels
Điểm ảnh tổng
19 megapixels
Kích thước cảm biến
1/2.3" (6.17 x 4.55 mm)
Loại cảm biến
BSI-CMOS
Chip xử lý hình ảnh
Venus Engine

Hình ảnh

Độ nhạy sáng
Auto, 80-3200 (expands to 6400)
Tăng ISO cao nhất
6400
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
5
Cân bằng trắng thủ công
Yes (4 slots)
Ổn định hình ảnh
Optical
Định dạng không nén
RAW

Quang học & Lấy nét

Độ dài tiêu cự
20–1200 mm
Zoom quang học
60×
Mở khẩu tối đa
F2.8–5.9
Lấy nét tự động
  • Contrast Detect (sensor)
  • Multi-area
  • Center
  • Selective single-point
  • Tracking
  • Single
  • Continuous
  • Touch
  • Face Detection
  • Live View
Zoom điện tử
Yes (4x)
Lấy nét tay
Yes
Phạm vi lấy nét bình thường
30 cm (11.81)
Phạm vi lấy nét Macro
1 cm (0.39)
Số điểm lấy nét
49

Màn hình - Khung ngắm

Khớp nối màn hình
Fixed
Kích thước màn hình
3
Số điểm ảnh
1,840,000
Màn hình cảm ứng
Yes
Loại
TFT LCD
Live view
Yes
Loại khung ngắm
Electronic
Độ phủ khung ngắm
100%
Độ phóng đại khung ngắm
0.74×
Độ phân giải khung ngắm
2,360,000

Tính năng chụp ảnh

Tốc độ màn trập tối thiểu
4 sec
Tốc độ màn trập tối đa
1/2000 sec
Tốc độ màn trập tối đa (điện tử)
1/16000 sec
Chế độ ưu tiên khẩu độ
Yes
Chế độ ưu tiên màn trập
Yes
Phơi sáng thủ công
Yes
Chế độ chủ đề / cảnh
Yes
Đèn flash trong
Yes
Phạm vi đèn flash
14.10 m (at Auto ISO)
Đèn flash ngoài
Yes
Chế độ đèn flash
Auto, Auto/Red-eye Reduction, Forced Off, Forced On, Forced On/Red-eye Reduction, Slow Sync, Slow Sync/Red-eye Reduction, 1st Curtain Sync, 2nd Curtain Sync
Hẹn giờ chụp
Yes (2 or 10 secs, 3 images x 10 secs)
Chế độ đo sáng
  • Multi
  • Center-weighted
  • Spot
Chế độ bù sáng
±5 (at 1/3 EV steps)
Chụp phơi sáng mở rộng
±3 (3, 5, 7 frames at 1/3 EV, 2/3 EV, 1 EV steps)
Chụp cân bằng trắng mở rộng
Yes

Tính năng quay phim

Định dạng video
MPEG-4, AVCHD
Các chế độ quay
  • 3840 x 2160 @ 30p, H.264
  • 1920 x 1080 @ 60p, H.264
  • 1920 x 1080 @ 60p, H.264
  • 1920 x 1080 @ 60i, H.264
  • 1920 x 1080 @ 60i, H.264
  • 1920 x 1080 @ 30p, H.264
  • 1280 x 720 @ 30p, H.264
Ghi âm
Stereo
Loa ngoài
Mono

Lưu trữ

Thẻ nhớ hỗ trợ
SD/SDHC/SDXC card

Kết nối

USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
Yes (Micro D)
Cổng gắn mic ngoài
No
Cổng gắn tai nghe
No
Điều khiển từ xa
Yes (via smartphone)

Thông số vật lý

Chống chịu thời tiết
No
Thời lượng pin (chụp ảnh)
300
Trọng lượng (bao gồm pin)
640 g (1.41 lb / 22.58 oz)
Kích thước
130 x 94 x 125 mm (5.12 x 3.7 x 4.92)

Tính năng khác

GPS
None
Cảm biến định hướng
Yes