Panasonic Lumix DMC-ZS5 (Lumix DMC-TZ8)
Ngày ra mắt:
26-tháng 01-2010
12 megapixels | 2.7″ screen | 25 – 300 mm (12×)
Ngày ra mắt:
26-tháng 01-2010
Thông tin cơ bản
Kiểu máy
Compact
Cảm biến
Độ phân giải tối đa
4000 x 3000
Độ phân giải tùy chọn
4176 x 2784 4320 x 2432, 3264 x 2448, 3392 x 2264, 3552 x 2000, 2560 x 1920, 2656 x 1768, 2784 x 1568, 2048 x 1536, 2048 x 1360, 1920 x 1080, 1600 x 1200, 640 x 480, 640 x 424, 640 x 360
Tỉ lệ khung hình
4:3, 3:2, 16:9
Điểm ảnh hiệu quả
12 megapixels
Điểm ảnh tổng
15 megapixels
Kích thước cảm biến
1/2.33" (6.08 x 4.56 mm)
Loại cảm biến
CCD
Chip xử lý hình ảnh
Venus Engine HD II
Hình ảnh
Độ nhạy sáng
Auto, Hi Auto (1600-6400), 80, 100, 200, 400, 800, 1600
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
4
Cân bằng trắng thủ công
Yes
Ổn định hình ảnh
Optical
Định dạng không nén
No
Chất lượng JPEG
Fine, Standard
Quang học & Lấy nét
Độ dài tiêu cự
25–300 mm
Zoom quang học
12×
Mở khẩu tối đa
F3.3–4.9
Lấy nét tự động
- Contrast Detect (sensor)
- Multi-area
- Center
- Tracking
- Single
- Continuous
- Live View
Zoom điện tử
Yes (4x)
Lấy nét tay
No
Phạm vi lấy nét bình thường
50 cm (19.69″)
Phạm vi lấy nét Macro
3 cm (1.18″)
Số điểm lấy nét
11
Màn hình - Khung ngắm
Khớp nối màn hình
Fixed
Kích thước màn hình
2.7″
Số điểm ảnh
230,000
Màn hình cảm ứng
No
Live view
Yes
Loại khung ngắm
None
Tính năng chụp ảnh
Tốc độ màn trập tối thiểu
60 sec
Tốc độ màn trập tối đa
1/1300 sec
Chế độ ưu tiên khẩu độ
Yes
Chế độ ưu tiên màn trập
Yes
Phơi sáng thủ công
Yes
Chế độ chủ đề / cảnh
Yes
Đèn flash trong
Yes
Phạm vi đèn flash
5.30 m
Đèn flash ngoài
No
Chế độ đèn flash
Auto, On, Off, Red-eye, Slow Syncro
Chế độ chụp liên tục
2.3 fps
Hẹn giờ chụp
Yes (2 or 10 sec)
Chế độ đo sáng
- Multi
- Center-weighted
- Spot
Chế độ bù sáng
±2 (at 1/3 EV steps)
Tính năng quay phim
Độ phân giải
1280 x 720 (30fps), 848 x 480 (30 fps), 640 x 480 (30 fps), 320 x 240 (30 fps)
Định dạng video
Motion JPEG
Ghi âm
Mono
Lưu trữ
Thẻ nhớ hỗ trợ
SD/SDHC/SDXC, Internal
Bộ nhớ trong
40 MB Internal
Kết nối
USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
No
Điều khiển từ xa
No
Thông số vật lý
Chống chịu thời tiết
No
Pin
Lithium-Ion rechargeable battery & charger
Trọng lượng (bao gồm pin)
214 g (0.47 lb / 7.55 oz)
Kích thước
103 x 60 x 32 mm (4.06 x 2.36 x 1.26″)
Tính năng khác
Quay timelapse
No
Cảm biến định hướng
Yes