Panasonic Lumix DMC-TZ3

Ngày ra mắt:
31-tháng 01-2007
7 megapixels | 3″ screen | 28 – 280 mm (10×)
Danh mục: Thương hiệu:
Ngày ra mắt:
31-tháng 01-2007

Thông tin cơ bản

Kiểu máy
Compact

Cảm biến

Độ phân giải tối đa
3072 x 2304
Độ phân giải tùy chọn
2560 x 1920, 2048 x 1536, 1600 x 1200, 1280 x 960, 640 x 480
Tỉ lệ khung hình
4:3, 3:2, 16:9
Điểm ảnh hiệu quả
7 megapixels
Điểm ảnh tổng
9 megapixels
Kích thước cảm biến
1/2.35" (5.76 x 4.32 mm)
Loại cảm biến
CCD

Hình ảnh

Độ nhạy sáng
Auto, 100, 200, 400, 800, 1250, (3200 high mode)
Tăng ISO cao nhất
3200
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
4
Cân bằng trắng thủ công
Yes
Ổn định hình ảnh
Optical
Định dạng không nén
No
Chất lượng JPEG
Fine, Standard

Quang học & Lấy nét

Độ dài tiêu cự
28–280 mm
Zoom quang học
10×
Mở khẩu tối đa
F3.3–4.9
Lấy nét tự động
  • Contrast Detect (sensor)
  • Single
  • Live View
Zoom điện tử
Yes (4 x)
Lấy nét tay
No
Phạm vi lấy nét bình thường
50 cm (19.69)
Phạm vi lấy nét Macro
5 cm (1.97)

Màn hình - Khung ngắm

Kích thước màn hình
3
Số điểm ảnh
230,000
Màn hình cảm ứng
No
Live view
Yes
Loại khung ngắm
None

Tính năng chụp ảnh

Tốc độ màn trập tối thiểu
8 sec
Tốc độ màn trập tối đa
1/2000 sec
Chế độ ưu tiên khẩu độ
No
Chế độ ưu tiên màn trập
No
Đèn flash trong
Yes
Phạm vi đèn flash
4.20 m
Đèn flash ngoài
No
Chế độ đèn flash
Auto, Red-Eye Auto, On, Red-Eye On, Red-Eye Slow Sync, Off
Chế độ chụp liên tục
3.0 fps
Hẹn giờ chụp
Yes (2 or 10 sec)
Chế độ bù sáng
±2 (at 1/3 EV steps)

Tính năng quay phim

Độ phân giải
848 x 480, 640 x 480, 320 x 240 @ 30/10 fps

Lưu trữ

Thẻ nhớ hỗ trợ
SD/MMC/SDHC card, Internal
Bộ nhớ trong
13 MB Internal

Kết nối

USB
USB 1.0 (1.5 Mbit/sec)
HDMI
No
Điều khiển từ xa
No

Thông số vật lý

Chống chịu thời tiết
No
Pin
Lithium-Ion rechargeable
Trọng lượng (bao gồm pin)
280 g (0.62 lb / 9.88 oz)
Kích thước
105 x 59 x 37 mm (4.13 x 2.32 x 1.46)

Tính năng khác

Quay timelapse
No
Cảm biến định hướng
Yes