Panasonic Lumix DMC-LZ1

Ngày ra mắt:
08-tháng 02-2005
4 megapixels | 2″ screen | 37 – 222 mm (6×)
Danh mục: Thương hiệu:
Ngày ra mắt:
08-tháng 02-2005

Thông tin cơ bản

Kiểu máy
Compact

Cảm biến

Độ phân giải tối đa
2304 x 1728
Độ phân giải tùy chọn
1600 x 1200, 1280 x 960, 640 x 480, 1920 x 1080 (HDTV 16:9)
Tỉ lệ khung hình
4:3
Điểm ảnh hiệu quả
4 megapixels
Điểm ảnh tổng
4 megapixels
Kích thước cảm biến
1/2.5" (5.744 x 4.308 mm)
Loại cảm biến
CCD

Hình ảnh

Độ nhạy sáng
Auto, 64, 100, 200, 400
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
4
Cân bằng trắng thủ công
Yes
Ổn định hình ảnh
Optical
Định dạng không nén
No
Chất lượng JPEG
Fine, Standard

Quang học & Lấy nét

Độ dài tiêu cự
37–222 mm
Zoom quang học
6×
Mở khẩu tối đa
F2.8–4.5
Lấy nét tự động
  • Contrast Detect (sensor)
  • Single
  • Live View
Zoom điện tử
Yes (4 x)
Lấy nét tay
No
Phạm vi lấy nét bình thường
50 cm (19.69)
Phạm vi lấy nét Macro
5 cm (1.97)

Màn hình - Khung ngắm

Kích thước màn hình
2
Số điểm ảnh
85,000
Màn hình cảm ứng
No
Live view
Yes
Loại khung ngắm
None

Tính năng chụp ảnh

Tốc độ màn trập tối thiểu
8 sec
Tốc độ màn trập tối đa
1/2000 sec
Chế độ ưu tiên khẩu độ
No
Chế độ ưu tiên màn trập
No
Đèn flash trong
Yes
Phạm vi đèn flash
4.20 m
Đèn flash ngoài
No
Chế độ đèn flash
Auto, Red-Eye Auto, On, Off, Slow Sync
Chế độ chụp liên tục
4.0 fps
Hẹn giờ chụp
Yes (2 or 10 sec)
Chế độ bù sáng
±2 (at 1/3 EV steps)

Tính năng quay phim

Độ phân giải
320 x 240, 30/10 fps, unlimited

Lưu trữ

Thẻ nhớ hỗ trợ
SD/MMC card, Internal
Bộ nhớ trong
14 MB Internal

Kết nối

USB
USB 1.0 (1.5 Mbit/sec)
HDMI
No
Điều khiển từ xa
No

Thông số vật lý

Chống chịu thời tiết
No
Pin
AA (2) batteries (NiMH recommended)
Trọng lượng (bao gồm pin)
224 g (0.49 lb / 7.90 oz)
Kích thước
101 x 64 x 33 mm (3.98 x 2.52 x 1.3)

Tính năng khác

Quay timelapse
No
Cảm biến định hướng
Yes