Panasonic Lumix DMC-LX7
Ngày ra mắt:
18-tháng 07-2012
10 megapixels | 3″ screen | 24 – 90 mm (3.8×)
Ngày ra mắt:
18-tháng 07-2012
Thông tin cơ bản
Kiểu máy
Compact
Cảm biến
Độ phân giải tối đa
3648 x 2736
Độ phân giải tùy chọn
3968 x 2232, 3776 x 2520, 3328 x 1872, 3168 x 2112, 3072 x 2304, 2784 x 1568, 2736 x 2736, 2656 x 1768, 2560 x 1920, 2304 x 2304, 2208 x 1248, 2112 x 1408, 2048 x 1536, 2048 x 1360, 1920 x 1920, 1920 x 1080, 1600 x 1200, 1536 x 1536, 640 x 480, 480 x 480
Tỉ lệ khung hình
1:1, 4:3, 3:2, 16:9
Điểm ảnh hiệu quả
10 megapixels
Điểm ảnh tổng
13 megapixels
Kích thước cảm biến
1/1.7" (7.44 x 5.58 mm)
Loại cảm biến
CMOS
Chip xử lý hình ảnh
Venus Engine
Hình ảnh
Độ nhạy sáng
Auto, 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, (12800 with boost)
Tăng ISO cao nhất
12800
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
5
Cân bằng trắng thủ công
Yes (2)
Ổn định hình ảnh
Optical
Định dạng không nén
RAW
Chất lượng JPEG
Fine, Standard
Quang học & Lấy nét
Độ dài tiêu cự
24–90 mm
Zoom quang học
3.8×
Mở khẩu tối đa
F1.4–2.3
Lấy nét tự động
- Contrast Detect (sensor)
- Multi-area
- Tracking
- Single
- Continuous
- Live View
Zoom điện tử
Yes (up to 4.5x)
Lấy nét tay
Yes
Phạm vi lấy nét bình thường
50 cm (19.69″)
Phạm vi lấy nét Macro
1 cm (0.39″)
Số điểm lấy nét
23
Màn hình - Khung ngắm
Khớp nối màn hình
Fixed
Kích thước màn hình
3″
Số điểm ảnh
920,000
Màn hình cảm ứng
No
Loại
TFT Color LCD
Live view
Yes
Loại khung ngắm
Electronic (optional)
Tính năng chụp ảnh
Tốc độ màn trập tối thiểu
60 sec
Tốc độ màn trập tối đa
1/4000 sec
Chế độ ưu tiên khẩu độ
Yes
Chế độ ưu tiên màn trập
Yes
Phơi sáng thủ công
Yes
Chế độ chủ đề / cảnh
Yes
Đèn flash trong
Yes (Pop-up)
Phạm vi đèn flash
8.50 m
Đèn flash ngoài
Yes (Hot-shoe)
Chế độ đèn flash
Auto, On, Off, Red-Eye, Slow Sync
Chế độ chụp liên tục
11.0 fps
Hẹn giờ chụp
Yes (2 or 10 sec, 10 sec (3 images))
Chế độ đo sáng
- Multi
- Center-weighted
- Spot
Chế độ bù sáng
±3 (at 1/3 EV steps)
Chụp cân bằng trắng mở rộng
No
Tính năng quay phim
Độ phân giải
1920 x 1080 (60, 50, 30, 25 fps), 1280 x 720p (60, 50, 30, 25 fps), 640 x 480 (30, 25 fps)
Định dạng video
MPEG-4, AVCHD
Ghi âm
Stereo
Loa ngoài
Mono
Lưu trữ
Thẻ nhớ hỗ trợ
SD/SDHC/SDXC, Internal
Bộ nhớ trong
70 MB Internal
Kết nối
USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
Yes (mini HDMI TypeC)
Điều khiển từ xa
No
Thông số vật lý
Chống chịu thời tiết
No
Pin
Lithium-Ion rechargeable battery & charger
Thời lượng pin (chụp ảnh)
330
Trọng lượng (bao gồm pin)
298 g (0.66 lb / 10.51 oz)
Kích thước
111 x 68 x 46 mm (4.37 x 2.68 x 1.81″)
Tính năng khác
Quay timelapse
Yes
GPS
None
Cảm biến định hướng
Yes