Panasonic Lumix DMC-LX100

Ngày ra mắt:
15-tháng 09-2014
13 megapixels | 3″ screen | 24 – 75 mm (3.1×)
Danh mục: Thương hiệu:
Ngày ra mắt:
15-tháng 09-2014

Thông tin cơ bản

Kiểu máy
Large sensor compact

Cảm biến

Độ phân giải tối đa
4112 x 3088
Độ phân giải tùy chọn
4112 x 3088, 4272 x 2856, 4480 x 2520, 3088 x 3088, 2976 x 2232, 3120 x 2086, 3840 x 2160, 2240 x 2240, 2048 x 1536, 2112 x 1408, 1920 x 1080, 1536 x 1536
Tỉ lệ khung hình
1:1, 4:3, 3:2, 16:9
Điểm ảnh hiệu quả
13 megapixels
Điểm ảnh tổng
17 megapixels
Kích thước cảm biến
Four Thirds (17.3 x 13 mm)
Loại cảm biến
CMOS
Chip xử lý hình ảnh
Venus Engine

Hình ảnh

Độ nhạy sáng
Auto, 200-25600 (expands to 100-25600)
Giảm ISO thấp nhất
100
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
5
Cân bằng trắng thủ công
Yes (4 slots)
Ổn định hình ảnh
Optical
Định dạng không nén
RAW
Chất lượng JPEG
Fine, standard

Quang học & Lấy nét

Độ dài tiêu cự
24–75 mm
Zoom quang học
3.1×
Mở khẩu tối đa
F1.7–2.8
Lấy nét tự động
  • Contrast Detect (sensor)
  • Multi-area
  • Center
  • Selective single-point
  • Tracking
  • Single
  • Continuous
  • Face Detection
  • Live View
Zoom điện tử
Yes (4X)
Lấy nét tay
Yes
Phạm vi lấy nét bình thường
50 cm (19.69)
Phạm vi lấy nét Macro
3 cm (1.18)
Số điểm lấy nét
49
Hệ số phóng đại tiêu cự
2×

Màn hình - Khung ngắm

Khớp nối màn hình
Fixed
Kích thước màn hình
3
Số điểm ảnh
921,000
Màn hình cảm ứng
No
Loại
TFT-LCD
Live view
Yes
Loại khung ngắm
Electronic
Độ phủ khung ngắm
100%
Độ phóng đại khung ngắm
1.39× (0.7× 35mm equiv.)
Độ phân giải khung ngắm
2,764,000

Tính năng chụp ảnh

Tốc độ màn trập tối thiểu
60 sec
Tốc độ màn trập tối đa
1/4000 sec
Tốc độ màn trập tối đa (điện tử)
1/16000 sec
Chế độ ưu tiên khẩu độ
Yes
Chế độ ưu tiên màn trập
Yes
Phơi sáng thủ công
Yes
Chế độ chủ đề / cảnh
No
Đèn flash trong
No
Phạm vi đèn flash
7.00 m (with included external flash at ISO 100)
Đèn flash ngoài
Yes (via hot shoe)
Chế độ đèn flash
Auto, auto w/redeye reduction, on, on w/redeye reduction, slow sync, slow sync w/redeye reduction, off
Chế độ chụp liên tục
11.0 fps
Hẹn giờ chụp
Yes (2 or 10 sec)
Chế độ đo sáng
  • Multi
  • Center-weighted
  • Spot
Chế độ bù sáng
±3 (at 1/3 EV steps)
Chụp phơi sáng mở rộng
±3 (3, 5, 7 frames at 1/3 EV, 2/3 EV, 1 EV steps)

Tính năng quay phim

Độ phân giải
3840 x 2160 (30p, 24p), 1920 x 1080 (60p, 60i, 30p, 24p), 1280 x 720 (30p), 640 x 480
Định dạng video
MPEG-4, AVCHD
Ghi âm
Stereo
Loa ngoài
Mono

Lưu trữ

Thẻ nhớ hỗ trợ
SD/SDHC/SDXC (UHS-I)

Kết nối

USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
Yes (micro-HDMI)
Cổng gắn mic ngoài
No
Cổng gắn tai nghe
No
Wifi
802.11b/g/n with NFC
Điều khiển từ xa
No

Thông số vật lý

Chống chịu thời tiết
No
Thời lượng pin (chụp ảnh)
300
Trọng lượng (bao gồm pin)
393 g (0.87 lb / 13.86 oz)
Kích thước
115 x 66 x 55 mm (4.53 x 2.6 x 2.17)

Tính năng khác

Quay timelapse
Yes
GPS
None
Cảm biến định hướng
Yes