Panasonic Lumix DMC-LX1
Ngày ra mắt:
20-tháng 07-2005
8 megapixels | 2.5″ screen | 28 – 112 mm (4×)
Ngày ra mắt:
20-tháng 07-2005
Thông tin cơ bản
Kiểu máy
Compact
Cảm biến
Độ phân giải tối đa
3840 x 2160
Độ phân giải tùy chọn
3072 x 1728, 1920 x 1080
Tỉ lệ khung hình
16:9, 4:3, 3:2
Điểm ảnh hiệu quả
8 megapixels
Điểm ảnh tổng
9 megapixels
Kích thước cảm biến
1/1.65" (8.498 x 4.78 mm)
Loại cảm biến
CCD
Hình ảnh
Độ nhạy sáng
Auto, 80, 100, 200, 400
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
4
Cân bằng trắng thủ công
Yes
Ổn định hình ảnh
Optical
Định dạng không nén
RAW
Chất lượng JPEG
Fine, Standard
Quang học & Lấy nét
Độ dài tiêu cự
28–112 mm
Zoom quang học
4×
Mở khẩu tối đa
F2.8–4.9
Lấy nét tự động
- Contrast Detect (sensor)
- Single
- Live View
Zoom điện tử
Yes (5 x)
Lấy nét tay
Yes
Phạm vi lấy nét bình thường
50 cm (19.69″)
Phạm vi lấy nét Macro
5 cm (1.97″)
Màn hình - Khung ngắm
Kích thước màn hình
2.5″
Số điểm ảnh
207,000
Màn hình cảm ứng
No
Live view
Yes
Loại khung ngắm
None
Tính năng chụp ảnh
Tốc độ màn trập tối thiểu
60 sec
Tốc độ màn trập tối đa
1/2000 sec
Chế độ ưu tiên khẩu độ
Yes
Chế độ ưu tiên màn trập
Yes
Đèn flash trong
Yes (pop-up)
Phạm vi đèn flash
4.00 m
Đèn flash ngoài
No
Chế độ đèn flash
Auto, Red-Eye Auto, On, Red-Eye On, Red-Eye Slow Sync, Off,
Chế độ chụp liên tục
3.0 fps
Hẹn giờ chụp
Yes (2 or 10 sec)
Chế độ bù sáng
±2 (at 1/3 EV steps)
Tính năng quay phim
Độ phân giải
848 x 480, 640 x 480, 320 x 240, 30/10 fps
Lưu trữ
Thẻ nhớ hỗ trợ
SD/MMC/SDHC card, Internal
Bộ nhớ trong
32 MB SD card
Kết nối
USB
USB 1.0 (1.5 Mbit/sec)
HDMI
No
Điều khiển từ xa
No
Thông số vật lý
Chống chịu thời tiết
No
Pin
Lithium-Ion rechargeable
Trọng lượng (bao gồm pin)
220 g (0.49 lb / 7.76 oz)
Kích thước
106 x 56 x 26 mm (4.17 x 2.2 x 1.02″)
Tính năng khác
Quay timelapse
No
Cảm biến định hướng
Yes