Panasonic Lumix DMC-LC1

Ngày ra mắt:
13-tháng 02-2004
5 megapixels | 2.5″ screen | 28 – 90 mm (3.2×)
Danh mục: Thương hiệu:
Ngày ra mắt:
13-tháng 02-2004

Thông tin cơ bản

Kiểu máy
Compact

Cảm biến

Độ phân giải tối đa
2560 x 1920
Độ phân giải tùy chọn
2048 x 1536, 1600 x 1200, 1280 x 960, 640 x 480
Tỉ lệ khung hình
4:3
Điểm ảnh hiệu quả
5 megapixels
Điểm ảnh tổng
5 megapixels
Kích thước cảm biến
2/3" (8.8 x 6.6 mm)
Loại cảm biến
CCD

Hình ảnh

Độ nhạy sáng
Auto, 100, 200, 400
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
6
Cân bằng trắng thủ công
Yes
Ổn định hình ảnh
No
Định dạng không nén
RAW
Chất lượng JPEG
Super fine, Fine, Standard

Quang học & Lấy nét

Độ dài tiêu cự
28–90 mm
Zoom quang học
3.2×
Mở khẩu tối đa
F2–2.4
Lấy nét tự động
  • Contrast Detect (sensor)
  • Single
  • Live View
Zoom điện tử
Yes (3 x)
Lấy nét tay
Yes
Phạm vi lấy nét bình thường
30 cm (11.81)
Phạm vi lấy nét Macro
30 cm (11.81)

Màn hình - Khung ngắm

Kích thước màn hình
2.5
Số điểm ảnh
211,000
Màn hình cảm ứng
No
Live view
Yes
Loại khung ngắm
Electronic

Tính năng chụp ảnh

Tốc độ màn trập tối thiểu
8 sec
Tốc độ màn trập tối đa
1/4000 sec
Chế độ ưu tiên khẩu độ
Yes
Chế độ ưu tiên màn trập
Yes
Đèn flash trong
Yes (pop-up)
Phạm vi đèn flash
4.00 m
Đèn flash ngoài
Yes (hot-shoe)
Chế độ đèn flash
Auto, Red-Eye Auto, On, Red-Eye On, Red-Eye Slow Sync, Off, Slow Sync (1&2)
Chế độ chụp liên tục
2.7 fps
Hẹn giờ chụp
Yes (2 or 10 sec)
Chế độ bù sáng
±2 (at 1/3 EV steps)

Tính năng quay phim

Độ phân giải
320 x 240, 30/10 fps, audio, unlimited
Ghi âm
Mono

Lưu trữ

Thẻ nhớ hỗ trợ
SD/MMC card
Bộ nhớ trong
16 MB SD card

Kết nối

USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
No
Điều khiển từ xa
Yes (Wire)

Thông số vật lý

Chống chịu thời tiết
No
Pin
Lithium-Ion 1400 mAh supplied
Trọng lượng (bao gồm pin)
705 g (1.55 lb / 24.87 oz)
Kích thước
135 x 82 x 103 mm (5.31 x 3.23 x 4.06)

Tính năng khác

Quay timelapse
No
Cảm biến định hướng
No