Panasonic Lumix DMC-GH3
Ngày ra mắt:
17-tháng 09-2012
16MP, màn hình 3", cảm biến Four Thirds
Lumix DMC-GH3 là một chiếc Micro Four Thirds to lớn và mang nhiều tính năng cao cấp của Panasonic. Nó có thiết kế vỏ bằng hợp kim Magie chống chịu thời tiết. Khả năng quay video làm hài lòng cả những người quay video chuyên nghiệp với time code và bit rate lên tới 72Mbps. Bên trong GH3 là cảm biến Live MOS mới, bộ xử lý Venus 7 FHD ba lõi và bộ lọc thông thấp mới. Ngoài ra, nó có thể chụp HDR và nhiều chế độ phơi sáng, có kết nối Wi-Fi.
Ngày ra mắt:
17-tháng 09-2012
Thông tin cơ bản
Kiểu máy
Mirrorless
Chất liệu thân máy
Hợp kim Magie
Cảm biến
Độ phân giải tối đa
4608 x 3456
Độ phân giải tùy chọn
4608x3072, 3264x2448, 2336x1752, 4608x3072, 3264x2176, 2336x1560, 4608x2592, 3264x1840, 1920x1080, 3456x3456, 2448x2448, 1744x1744, 1712x1712
Tỉ lệ khung hình
1:1, 4:3, 3:2, 16:9
Điểm ảnh hiệu quả
16 megapixels
Điểm ảnh tổng
17 megapixels
Kích thước cảm biến
Four Thirds (17.3 x 13 mm)
Loại cảm biến
CMOS
Chip xử lý hình ảnh
Venus Engine VII FHD
Không gian màu
sRGB, Adobe RGB
Bộ lọc màu
Bộ lọc màu sơ cấp
Hình ảnh
Độ nhạy sáng
Tự động, 200-12800
Tăng ISO cao nhất
25600
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
5
Cân bằng trắng thủ công
Có (2)
Ổn định hình ảnh
Quang học
Định dạng không nén
RAW
Chất lượng JPEG
Fine, Standard
Định dạng
RAW; RAW + Fine; RAW + Standard; JPEG Fine; JPEG Standard; MPO + Fine; MPO + Standard
Quang học & Lấy nét
Lấy nét tự động
Tương phản
Đa điểm
Chọn điểm
Theo dõi
Đơn
Liên tiếp
Chạm
Phát hiện khuôn mặt
Live View
Đa điểm
Chọn điểm
Theo dõi
Đơn
Liên tiếp
Chạm
Phát hiện khuôn mặt
Live View
Đèn hỗ trợ lấy nét
Có
Zoom điện tử
Có (2x - 4x)
Lấy nét tay
Có
Số điểm lấy nét
23
Ngàm ống kính
Micro Four Thirds
Hệ số phóng đại tiêu cự
2x
Màn hình - Khung ngắm
Khớp nối màn hình
Xoay đa chiều
Kích thước màn hình
3"
Số điểm ảnh
614,000
Màn hình cảm ứng
Có
Loại
OLED
Live view
Có
Loại khung ngắm
Điện tử
Độ phủ khung ngắm
100%
Độ phóng đại khung ngắm
1.34x (tương đương 0.67x trên 35mm)
Độ phân giải khung ngắm
1,744,000
Tính năng chụp ảnh
Tốc độ màn trập tối thiểu
60 giây
Tốc độ màn trập tối đa
1/4000 giây
Chế độ ưu tiên khẩu độ
Có
Chế độ ưu tiên màn trập
Có
Phơi sáng thủ công
Có
Chế độ chủ đề / cảnh
Có
Chế độ phơi sáng
Bán tự động
Ưu tiên khẩu độ
Ưu tiên màn trập
Thủ công
Ưu tiên khẩu độ
Ưu tiên màn trập
Thủ công
Đèn flash trong
Có
Phạm vi đèn flash
12.00 m
Đèn flash ngoài
Có hỗ trợ
Tốc độ đồng bộ đèn
1/160 giây
Chế độ chụp
Đơn
Liên tiếp
Hẹn giờ
Liên tiếp
Hẹn giờ
Chế độ chụp liên tục
20.0 hình/giây
Hẹn giờ chụp
Có
Chế độ đo sáng
Đa điểm
Cân bằng trung tâm
Điểm
Cân bằng trung tâm
Điểm
Chế độ bù sáng
±5 (1/3 EV steps)
Chụp phơi sáng mở rộng
±1 (3, 5, 7 khung hình 1/3 EV, 2/3 EV, 1 EV steps)
Chụp cân bằng trắng mở rộng
Có
Tính năng quay phim
Độ phân giải
1920 x 1080 (60, 50, 30, 25 24 fps) 1280 x 720 (60, 50, 30, 25fps), 640 x 480 (30, 25fps)
Định dạng video
MPEG-4, AVCHD, H.264
Ghi âm
Stereo
Loa ngoài
Mono
Lưu trữ
Thẻ nhớ hỗ trợ
SD/SDHC/SDXC
Kết nối
USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
Có (Mini HDMI Type C)
Cổng gắn mic ngoài
Có
Cổng gắn tai nghe
Có
Wifi
Có
Điều khiển từ xa
Có hỗ trợ (DMW-RSL1)
Thông số vật lý
Chống chịu thời tiết
Có
Pin
Lithium-Ion
Thời lượng pin (chụp ảnh)
540 ảnh
Trọng lượng (bao gồm pin)
550 g
Kích thước
133 x 93 x 82 mm
Tính năng khác
Quay timelapse
Có
GPS
Không


















