Panasonic Lumix DMC-FZ60 (Lumix DMC-FZ62)

Ngày ra mắt:
18-tháng 07-2012
16 megapixels | 3″ screen | 25 – 600 mm (24×)
Danh mục: Thương hiệu:
Ngày ra mắt:
18-tháng 07-2012

Thông tin cơ bản

Kiểu máy
SLR-like (bridge)

Cảm biến

Độ phân giải tối đa
4608 x 3456
Độ phân giải tùy chọn
4608 x 3072, 4608 x 2592, 3648 x 2736, 3648 x 2432, 3072 x 2048, 3072 x 2304, 3072 x 1728, 2736 x 2736, 2560 x 1920, 2560 x 1712, 2560 x 1440, 2304 x 2304 , 2048 x 1536, 2048 x 1360, 1920x1920 , 1920 x 1080, 1536 x 1536, 640 x 480, 640 x 424, 640 x 360, 480 x 480
Tỉ lệ khung hình
1:1, 4:3, 3:2, 16:9
Điểm ảnh hiệu quả
16 megapixels
Điểm ảnh tổng
18 megapixels
Kích thước cảm biến
1/2.33" (6.08 x 4.56 mm)
Loại cảm biến
CMOS

Hình ảnh

Độ nhạy sáng
Auto, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, (6400 with boost)
Tăng ISO cao nhất
6400
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
5
Cân bằng trắng thủ công
Yes (2)
Ổn định hình ảnh
Optical
Định dạng không nén
No
Chất lượng JPEG
Fine, Standard

Quang học & Lấy nét

Độ dài tiêu cự
25–600 mm
Zoom quang học
24×
Mở khẩu tối đa
F2.8–5.2
Lấy nét tự động
  • Contrast Detect (sensor)
  • Multi-area
  • Center
  • Tracking
  • Single
  • Continuous
  • Face Detection
Zoom điện tử
Yes (4x)
Lấy nét tay
Yes
Phạm vi lấy nét bình thường
30 cm (11.81)
Phạm vi lấy nét Macro
1 cm (0.39)
Số điểm lấy nét
23

Màn hình - Khung ngắm

Khớp nối màn hình
Fixed
Kích thước màn hình
3
Số điểm ảnh
460,000
Màn hình cảm ứng
No
Loại
TFT Screen LCD Display
Live view
Yes
Loại khung ngắm
Electronic
Độ phủ khung ngắm
100%
Độ phân giải khung ngắm
202,000

Tính năng chụp ảnh

Tốc độ màn trập tối thiểu
4 sec
Tốc độ màn trập tối đa
1/2000 sec
Chế độ ưu tiên khẩu độ
Yes
Chế độ ưu tiên màn trập
Yes
Phơi sáng thủ công
Yes
Chế độ chủ đề / cảnh
Yes
Đèn flash trong
Yes (Pop-up)
Phạm vi đèn flash
13.50 m
Đèn flash ngoài
No
Chế độ đèn flash
Auto, On, Off, Red-eye, Slow Sync
Chế độ chụp liên tục
10.0 fps
Hẹn giờ chụp
Yes (2 or 10 secs)
Chế độ đo sáng
  • Multi
  • Center-weighted
  • Spot
Chế độ bù sáng
±3 (at 1/3 EV steps)
Chụp phơi sáng mở rộng
(3 frames )
Chụp cân bằng trắng mở rộng
No

Tính năng quay phim

Độ phân giải
1920 x 1080 (60, 50, 30, 25 fps), 1280 x 720p (60, 50, 30, 25 fps), 640 x 480 (30, 25 fps)
Định dạng video
MPEG-4, AVCHD
Ghi âm
Stereo
Loa ngoài
Mono

Lưu trữ

Thẻ nhớ hỗ trợ
SD/SDHC/SDXC, Internal
Bộ nhớ trong
70 MB internal

Kết nối

USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
Yes (mini )
Điều khiển từ xa
Yes (Optional DMWRSL1)

Thông số vật lý

Chống chịu thời tiết
No
Pin
Lithium-Ion rechargeable battery & charger
Thời lượng pin (chụp ảnh)
450
Trọng lượng (bao gồm pin)
493 g (1.09 lb / 17.39 oz)
Kích thước
120 x 81 x 92 mm (4.72 x 3.19 x 3.62)

Tính năng khác

Quay timelapse
No
GPS
None
Cảm biến định hướng
Yes