Panasonic Lumix DMC-FX90

Ngày ra mắt:
26-tháng 08-2011
12 megapixels | 3″ screen | 24 – 120 mm (5×)
Danh mục: Thương hiệu:
Ngày ra mắt:
26-tháng 08-2011

Thông tin cơ bản

Kiểu máy
Compact

Cảm biến

Độ phân giải tối đa
4000 x 3000
Độ phân giải tùy chọn
4000 x 3000, 4000 x 2672, 4000 x 2248, 2992 x 2992, 2816 x 2112, 2816 x 1880, 2816 x 1584, 2112 x 2112, 2048 x 1536, 2048 x 1360, 1920 x 1080, 1600 x 1200, 1600 x 1064, 1600 x 904, 1504 x 1504
Tỉ lệ khung hình
1:1, 4:3, 3:2, 16:9
Điểm ảnh hiệu quả
12 megapixels
Điểm ảnh tổng
13 megapixels
Kích thước cảm biến
1/2.33" (6.08 x 4.56 mm)
Loại cảm biến
CCD

Hình ảnh

Độ nhạy sáng
Auto, Hi Auto (1600-6400), 80, 100, 200, 400, 800, 1600
Giảm ISO thấp nhất
1600
Tăng ISO cao nhất
6400
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
4
Cân bằng trắng thủ công
Yes (1)
Ổn định hình ảnh
Optical
Định dạng không nén
No
Chất lượng JPEG
Fine, Standard

Quang học & Lấy nét

Độ dài tiêu cự
24–120 mm
Zoom quang học
5×
Mở khẩu tối đa
F2.5–5.9
Lấy nét tự động
  • Contrast Detect (sensor)
  • Multi-area
  • Center
  • Tracking
  • Single
  • Continuous
  • Touch
  • Live View
Zoom điện tử
Yes (4x)
Lấy nét tay
No
Phạm vi lấy nét bình thường
50 cm (19.69)
Phạm vi lấy nét Macro
3 cm (1.18)
Số điểm lấy nét
23

Màn hình - Khung ngắm

Khớp nối màn hình
Fixed
Kích thước màn hình
3
Số điểm ảnh
460,000
Màn hình cảm ứng
Yes
Loại
TFT LCD
Live view
Yes
Loại khung ngắm
None

Tính năng chụp ảnh

Tốc độ màn trập tối thiểu
60 sec
Tốc độ màn trập tối đa
1/4000 sec
Chế độ ưu tiên khẩu độ
No
Chế độ ưu tiên màn trập
No
Phơi sáng thủ công
No
Chế độ chủ đề / cảnh
Yes
Đèn flash trong
Yes
Phạm vi đèn flash
5.90 m
Đèn flash ngoài
No
Chế độ đèn flash
Auto, On, Off, Red-Eye reduction, Slow Sync
Chế độ chụp liên tục
3.7 fps
Hẹn giờ chụp
Yes (2 or 10 sec)
Chế độ đo sáng
  • Multi
Chế độ bù sáng
±2 (at 1/3 EV steps)
Chụp cân bằng trắng mở rộng
No

Tính năng quay phim

Độ phân giải
1920 x 1080 (60, 30 fps), 1280 x 720 (60, 30 fps), 640 x 480 (30 fps)
Định dạng video
MPEG-4, AVCHD
Ghi âm
Mono

Lưu trữ

Thẻ nhớ hỗ trợ
SD/SDHC/SDXC, Internal
Bộ nhớ trong
40 MB Internal

Kết nối

USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
Yes
Wifi
Wi-Fi 802.11 b/g/n
Điều khiển từ xa
No

Thông số vật lý

Chống chịu thời tiết
No
Pin
Lithium-Ion rechargeable battery & charger
Thời lượng pin (chụp ảnh)
200
Trọng lượng (bao gồm pin)
149 g (0.33 lb / 5.26 oz)
Kích thước
102 x 56 x 22 mm (4.02 x 2.2 x 0.87)

Tính năng khác

Quay timelapse
No
GPS
None
Cảm biến định hướng
Yes