Panasonic Lumix DMC-FS62

Ngày ra mắt:
17-tháng 04-2009
10 megapixels | 2.5″ screen | 33 – 132 mm (4×)
Danh mục: Thương hiệu:
Ngày ra mắt:
17-tháng 04-2009

Thông tin cơ bản

Kiểu máy
Ultracompact

Cảm biến

Độ phân giải tối đa
3648 x 2736
Độ phân giải tùy chọn
3648 x 2432, 3648 x 2056, 3072 x 2304, 3072 x 2048, 3072 x 1728, 2560 x 1920, 2560 x 1712, 2560 x 1440, 2048 x 1536, 2048 x 1360, 1920 x 1080, 1600 x 1200, 640 x 480
Tỉ lệ khung hình
16:9, 4:3, 3:2
Điểm ảnh hiệu quả
10 megapixels
Điểm ảnh tổng
10 megapixels
Kích thước cảm biến
1/2.5" (5.744 x 4.308 mm)
Loại cảm biến
CCD

Hình ảnh

Độ nhạy sáng
Auto, 80, 100, 200, 400, 800, 1600 (1600-6400 with boost)
Tăng ISO cao nhất
6400
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
6
Cân bằng trắng thủ công
No
Ổn định hình ảnh
Optical
Định dạng không nén
No
Chất lượng JPEG
Fine, Standard

Quang học & Lấy nét

Độ dài tiêu cự
33–132 mm
Zoom quang học
4×
Mở khẩu tối đa
F2.8–5.9
Lấy nét tự động
  • Contrast Detect (sensor)
  • Single
  • Live View
Zoom điện tử
Yes (4x)
Lấy nét tay
No
Phạm vi lấy nét bình thường
50 cm (19.69)
Phạm vi lấy nét Macro
5 cm (1.97)

Màn hình - Khung ngắm

Khớp nối màn hình
Fixed
Kích thước màn hình
2.5
Số điểm ảnh
230,000
Màn hình cảm ứng
No
Live view
No
Loại khung ngắm
None

Tính năng chụp ảnh

Tốc độ màn trập tối thiểu
60 sec
Tốc độ màn trập tối đa
1/2000 sec
Chế độ ưu tiên màn trập
No
Phơi sáng thủ công
No
Chế độ chủ đề / cảnh
Yes
Đèn flash trong
Yes
Phạm vi đèn flash
6.30 m
Đèn flash ngoài
No
Chế độ đèn flash
Auto, On, Off, Red-Eye reduction, Slow Sync
Chế độ chụp liên tục
2.3 fps
Hẹn giờ chụp
Yes (2 or 10 sec)
Chế độ đo sáng
  • Multi
Chế độ bù sáng
±2 (at 1/3 EV steps)

Tính năng quay phim

Độ phân giải
848 x 480 (30 fps), 640 x 480 (30 fps), 320 x 240 (30 fps)
Định dạng video
Motion JPEG
Ghi âm
Mono

Lưu trữ

Thẻ nhớ hỗ trợ
SD/SDHC card, Internal
Bộ nhớ trong
50 MB Internal

Kết nối

USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
No
Điều khiển từ xa
No

Thông số vật lý

Chống chịu thời tiết
No
Trọng lượng (bao gồm pin)
135 g (0.30 lb / 4.76 oz)
Kích thước
97 x 55 x 22 mm (3.82 x 2.17 x 0.87)

Tính năng khác

Quay timelapse
No
Cảm biến định hướng
Yes