Panasonic Lumix DMC-FH27
Ngày ra mắt:
05-tháng 01-2011
16 megapixels | 3″ screen | 28 – 224 mm (8×)
Ngày ra mắt:
05-tháng 01-2011
Thông tin cơ bản
Kiểu máy
Compact
Cảm biến
Độ phân giải tối đa
4608 x 3456
Độ phân giải tùy chọn
4608 x 3456, 4608 x 3072, 4608 x 2592, 3648 x 2736, 2560 x 1920, 2048 x 1536, 640 x 480
Điểm ảnh hiệu quả
16 megapixels
Điểm ảnh tổng
17 megapixels
Kích thước cảm biến
1/2.33" (6.08 x 4.56 mm)
Loại cảm biến
CCD
Chip xử lý hình ảnh
Venus Engine VI
Hình ảnh
Độ nhạy sáng
Auto, Hi Auto (1600-6400), 100, 200, 400, 800, 1600
Giảm ISO thấp nhất
1600
Tăng ISO cao nhất
6400
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
4
Cân bằng trắng thủ công
Yes
Ổn định hình ảnh
Optical
Định dạng không nén
No
Quang học & Lấy nét
Độ dài tiêu cự
28–224 mm
Zoom quang học
8×
Mở khẩu tối đa
F3.3–5.9
Lấy nét tự động
- Contrast Detect (sensor)
- Multi-area
- Tracking
- Touch
- Face Detection
- Live View
Zoom điện tử
Yes (4x)
Lấy nét tay
No
Phạm vi lấy nét bình thường
50 cm (19.69″)
Phạm vi lấy nét Macro
5 cm (1.97″)
Số điểm lấy nét
11
Màn hình - Khung ngắm
Khớp nối màn hình
Fixed
Kích thước màn hình
3″
Số điểm ảnh
230,000
Màn hình cảm ứng
Yes
Loại
TFT Touch Screen LCD
Live view
Yes
Loại khung ngắm
None
Tính năng chụp ảnh
Tốc độ màn trập tối thiểu
60 sec
Tốc độ màn trập tối đa
1/1600 sec
Chế độ ưu tiên khẩu độ
No
Chế độ ưu tiên màn trập
No
Phơi sáng thủ công
No
Chế độ chủ đề / cảnh
Yes
Đèn flash trong
Yes
Phạm vi đèn flash
5.80 m
Đèn flash ngoài
No
Chế độ đèn flash
Auto, On, Off, Red-Eye reduction
Chế độ chụp liên tục
4.4 fps
Hẹn giờ chụp
Yes (2 or 10 sec)
Chế độ đo sáng
- Multi
Chế độ bù sáng
±2 (at 1/3 EV steps)
Chụp cân bằng trắng mở rộng
No
Tính năng quay phim
Độ phân giải
1280 x 720 (24 fps), 640 x 480 (30 fps), 320 x 240 (30 fps)
Định dạng video
Motion JPEG
Ghi âm
Mono
Lưu trữ
Thẻ nhớ hỗ trợ
SD/SDHC/SDXC, Internal
Bộ nhớ trong
70 MB Internal
Kết nối
USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
No
Điều khiển từ xa
No
Thông số vật lý
Chống chịu thời tiết
No
Pin
Lithium-Ion rechargeable battery & charger
Thời lượng pin (chụp ảnh)
250
Trọng lượng (bao gồm pin)
152 g (0.34 lb / 5.36 oz)
Kích thước
99 x 57 x 28 mm (3.9 x 2.24 x 1.1″)
Tính năng khác
Quay timelapse
No
GPS
None
Cảm biến định hướng
Yes