Panasonic Lumix DC-ZS80 (Lumix DC-TZ95)

Ngày ra mắt:
18-tháng 02-2019
20 megapixels | 3″ screen | 24 – 720 mm (30×)
Danh mục: Thương hiệu:
Ngày ra mắt:
18-tháng 02-2019

Thông tin cơ bản

Kiểu máy
Compact

Cảm biến

Độ phân giải tối đa
5184 x 3888
Tỉ lệ khung hình
1:1, 4:3, 3:2, 16:9
Điểm ảnh hiệu quả
20 megapixels
Điểm ảnh tổng
21 megapixels
Kích thước cảm biến
1/2.3" (6.17 x 4.55 mm)
Loại cảm biến
BSI-CMOS
Chip xử lý hình ảnh
Venus Engine

Hình ảnh

Độ nhạy sáng
Auto, 80-3200 (expands to 6400)
Tăng ISO cao nhất
6400
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
5
Cân bằng trắng thủ công
Yes (4 sots)
Ổn định hình ảnh
Optical
Định dạng không nén
RAW
Chất lượng JPEG
Fine, standard

Quang học & Lấy nét

Độ dài tiêu cự
24–720 mm
Zoom quang học
30×
Mở khẩu tối đa
F3.3–6.4
Lấy nét tự động
  • Contrast Detect (sensor)
  • Multi-area
  • Center
  • Selective single-point
  • Tracking
  • Single
  • Continuous
  • Touch
  • Face Detection
  • Live View
Zoom điện tử
Yes (4X)
Lấy nét tay
Yes
Phạm vi lấy nét bình thường
50 cm (19.69)
Phạm vi lấy nét Macro
3 cm (1.18)

Màn hình - Khung ngắm

Khớp nối màn hình
Tilting
Kích thước màn hình
3
Số điểm ảnh
1,040,000
Màn hình cảm ứng
Yes
Loại
TFT LCD
Live view
Yes
Loại khung ngắm
Electronic
Độ phủ khung ngắm
100%
Độ phóng đại khung ngắm
0.53×
Độ phân giải khung ngắm
2,330,000

Tính năng chụp ảnh

Tốc độ màn trập tối thiểu
4 sec
Tốc độ màn trập tối đa
1/2000 sec
Tốc độ màn trập tối đa (điện tử)
1/16000 sec
Chế độ ưu tiên khẩu độ
Yes
Chế độ ưu tiên màn trập
Yes
Phơi sáng thủ công
Yes
Chế độ chủ đề / cảnh
Yes
Đèn flash trong
Yes
Phạm vi đèn flash
5.60 m (with Auto ISO)
Đèn flash ngoài
No
Chế độ đèn flash
Auto, Auto/Red-eye Reduction, Forced On, Forced On/Red-eye Reduction, Slow Sync, Slow Sync/Red-eye Reduction, Forced Off
Chế độ chụp liên tục
10.0 fps
Hẹn giờ chụp
Yes
Chế độ đo sáng
  • Multi
  • Center-weighted
  • Spot
Chế độ bù sáng
±5 (at 1/3 EV steps)
Chụp phơi sáng mở rộng
±3 (3, 5, 7 frames at 1/3 EV, 2/3 EV, 1 EV steps)
Chụp cân bằng trắng mở rộng
Yes

Tính năng quay phim

Định dạng video
MPEG-4, H.264
Các chế độ quay
  • 3840 x 2160 @ 30p, H.264
  • 3840 x 2160 @ 25p, H.264
  • 1920 x 1080 @ 60p, H.264
  • 1920 x 1080 @ 50p, H.264
  • 1920 x 1080 @ 30p, H.264
  • 1920 x 1080 @ 25p, H.264
Ghi âm
Stereo
Loa ngoài
Mono

Lưu trữ

Thẻ nhớ hỗ trợ
SD/SDHC/SDXC (UHS-I supported)

Kết nối

USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
Sạc qua cổng USB
Yes
HDMI
Yes (micro-HDMI)
Cổng gắn mic ngoài
No
Cổng gắn tai nghe
No
Wifi
802.11b/g/n + Bluetooth
Điều khiển từ xa
Yes (via smartphone)

Thông số vật lý

Chống chịu thời tiết
No
Pin
DMW-BLG10 lithium-ion battery & charger
Thời lượng pin (chụp ảnh)
380
Trọng lượng (bao gồm pin)
327 g (0.72 lb / 11.53 oz)
Kích thước
112 x 69 x 42 mm (4.41 x 2.72 x 1.65)

Tính năng khác

GPS
None
Cảm biến định hướng
Yes