Panasonic Lumix DC-S9

Ngày ra mắt:
22-tháng 05-2024
24 megapixels | 3″ screen | Full frame sensor

Mang sức mạnh của cảm biến full-frame vào một thân máy siêu nhẹ và nhỏ gọn, Panasonic Lumix S9 là lựa chọn hoàn hảo cho các nhà sáng tạo nội dung cần sự linh hoạt. Trong khi smartphone ngày càng cải thiện khả năng chụp ảnh và quay video, Lumix S9 mang đến chất lượng vượt trội nhờ hệ thống full-frame nhỏ gọn, mạnh mẽ hơn mà không cồng kềnh như các máy mirrorless hay DSLR thông thường.

Máy được trang bị cảm biến full-frame 24.2MP, giúp chụp ảnh chất lượng cao ngay cả trong điều kiện ánh sáng yếu. Ngoài ra, S9 hỗ trợ hệ sinh thái ống kính ngàm L, mang lại nhiều lựa chọn phù hợp với nhu cầu sáng tạo. Với thiết kế tối giản, dễ sử dụng, Lumix S9 là công cụ lý tưởng để nhanh chóng tạo ra và chia sẻ những hình ảnh ấn tượng.

Danh mục: Thương hiệu:
Ngày ra mắt:
22-tháng 05-2024

Thông tin cơ bản

Kiểu máy
Rangefinder-style mirrorless

Cảm biến

Độ phân giải tối đa
6000 x 4000
Tỉ lệ khung hình
1:1, 4:3, 3:2, 16:9
Điểm ảnh hiệu quả
24 megapixels
Điểm ảnh tổng
25 megapixels
Kích thước cảm biến
Full frame (35.6 x 23.8 mm)
Loại cảm biến
BSI-CMOS
Không gian màu
sRGB, AdobeRGB
Bộ lọc màu
Bayer

Hình ảnh

Độ nhạy sáng
100-51200
Giảm ISO thấp nhất
50
Tăng ISO cao nhất
204800
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
4
Cân bằng trắng thủ công
Yes (4 slots)
Ổn định hình ảnh
Sensor-shift
Chống rung
6.5 stop(s)
Định dạng không nén
RAW
Chế độ hình ảnh
Contrast / Highlight / Shadow / Saturation / Color Tone / Hue / Filter Effect / Grain Effect / Color Noise / Sharpness / Noise Reduction / ISO / WB / LUT

Quang học & Lấy nét

Lấy nét tự động
Contrast Detect (sensor)
Phase Detect
Multi-area
Center
Selective single-point
Tracking
Single
Continuous
Touch
Face Detection
Live View
Ngàm ống kính
Leica L

Màn hình - Khung ngắm

Khớp nối màn hình
Fully articulated
Kích thước màn hình
3″
Số điểm ảnh
1,840,000
Màn hình cảm ứng
Yes
Live view
Yes
Loại khung ngắm
None

Tính năng chụp ảnh

Tốc độ màn trập tối thiểu
60 sec
Tốc độ màn trập tối đa
1/8000 sec
Chế độ ưu tiên khẩu độ
Yes
Chế độ ưu tiên màn trập
Yes
Phơi sáng thủ công
Yes
Chế độ phơi sáng
Program AE (P) / Aperture Priority AE (A) / Shutter Priority AE (S) / Manual Exposure (M) / Creative Video (P/A/S/M)
Đèn flash trong
No
Đèn flash ngoài
No
Chế độ chụp liên tục
30.0 fps
Hẹn giờ chụp
Yes (10sec, 2sec, 10sec 3 images, custom)
Chế độ đo sáng
Multi
Center-weighted
Highlight-weighted
Spot
Chế độ bù sáng
±5 (at 1/3 EV steps)
Chụp phơi sáng mở rộng
±3 (3, 5, 7 frames at 1/3 EV, 2/3 EV, 1 EV steps)

Tính năng quay phim

Định dạng video
MPEG-4, H.264, H.265
Ghi âm
Stereo
Loa ngoài
Mono

Kết nối

USB
USB 3.2 Gen 2 (10 GBit/sec)
Sạc qua cổng USB
Yes
Cổng gắn mic ngoài
Yes
Cổng gắn tai nghe
No
Điều khiển từ xa
Yes (Via smartphone app)

Thông số vật lý

Thời lượng pin (chụp ảnh)
470
Trọng lượng (bao gồm pin)
486 g (1.07 lb / 17.14 oz)
Kích thước
126 x 74 x 47 mm (4.96 x 2.91 x 1.85″)

Tính năng khác

Quay timelapse
Yes